Bản dịch của từ Signalling trong tiếng Việt
Signalling
Signalling (Verb)
Social media is signalling the rise of new communication trends.
Mạng xã hội đang báo hiệu sự gia tăng các xu hướng giao tiếp mới.
Social media is not signalling the decline of face-to-face interactions.
Mạng xã hội không báo hiệu sự suy giảm của các tương tác trực tiếp.
Is social media signalling a change in how we connect?
Mạng xã hội có đang báo hiệu sự thay đổi trong cách chúng ta kết nối không?
Dạng động từ của Signalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signalling |
Signalling (Noun)
Một hành động nhằm gửi một tin nhắn cụ thể hoặc cung cấp thông tin.
An action that is intended to send a particular message or provide information.
Signalling can improve communication in social gatherings like parties or meetings.
Hành động báo hiệu có thể cải thiện giao tiếp trong các buổi họp mặt.
They are not signalling their intentions clearly at the community event.
Họ không báo hiệu rõ ràng ý định của mình tại sự kiện cộng đồng.
Is signalling important for understanding social cues in conversations?
Liệu việc báo hiệu có quan trọng để hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện không?
Họ từ
Từ "signalling" (tiếng Anh) ám chỉ hành động hoặc quá trình phát tín hiệu hoặc truyền đạt thông tin thông qua các phương tiện khác nhau như ngôn ngữ, biểu tượng hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "signalling" là dạng danh động từ của động từ "signal". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo thói quen trong giao tiếp văn hóa của từng vùng.
Từ "signalling" có nguồn gốc từ động từ Latin "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "biểu thị". Từ này liên quan đến khái niệm ký hiệu và truyền đạt thông điệp. Qua thời gian, "signalling" đã phát triển để chỉ hành động tạo ra hoặc sử dụng dấu hiệu để giao tiếp một cách hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự quan trọng của việc truyền tải thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "signalling" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe của IELTS, khi thí sinh thường phải nhận diện các tín hiệu hoặc thông điệp trong bối cảnh giao tiếp. Trong phần Nói, nó xuất hiện khi thảo luận về biểu cảm và tương tác xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "signalling" thường được đề cập trong các bài viết về logic hay lập luận, ký hiệu trong ngôn ngữ học hoặc tâm lý học giao tiếp, nơi hình thức hay cách thức truyền đạt ý nghĩa được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp