Bản dịch của từ Signalling trong tiếng Việt
Signalling
Signalling (Verb)
Social media is signalling the rise of new communication trends.
Mạng xã hội đang báo hiệu sự gia tăng các xu hướng giao tiếp mới.
Social media is not signalling the decline of face-to-face interactions.
Mạng xã hội không báo hiệu sự suy giảm của các tương tác trực tiếp.
Is social media signalling a change in how we connect?
Mạng xã hội có đang báo hiệu sự thay đổi trong cách chúng ta kết nối không?
Signalling (Noun)
Một hành động nhằm gửi một tin nhắn cụ thể hoặc cung cấp thông tin.
An action that is intended to send a particular message or provide information.
Signalling can improve communication in social gatherings like parties or meetings.
Hành động báo hiệu có thể cải thiện giao tiếp trong các buổi họp mặt.
They are not signalling their intentions clearly at the community event.
Họ không báo hiệu rõ ràng ý định của mình tại sự kiện cộng đồng.
Is signalling important for understanding social cues in conversations?
Liệu việc báo hiệu có quan trọng để hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp