Bản dịch của từ Pry trong tiếng Việt
Pry
Pry (Verb)
Tìm hiểu quá nhiều về chuyện riêng tư của một người.
Enquire too inquisitively into a person's private affairs.
She tried to pry into his personal life discreetly.
Cô ấy cố gắng rình rập vào cuộc sống cá nhân của anh ấy một cách kín đáo.
The nosy neighbor always pries into everyone's business.
Người hàng xóm tò mò luôn luôn xen vào công việc của mọi người.
It's impolite to pry into someone's financial matters without permission.
Việc rình rập vào vấn đề tài chính của ai đó mà không có sự cho phép là thiếu lịch sự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp