Bản dịch của từ Pry trong tiếng Việt

Pry

Verb

Pry (Verb)

pɹˈɑɪ
pɹˈɑɪ
01

Tìm hiểu quá nhiều về chuyện riêng tư của một người.

Enquire too inquisitively into a person's private affairs.

Ví dụ

She tried to pry into his personal life discreetly.

Cô ấy cố gắng rình rập vào cuộc sống cá nhân của anh ấy một cách kín đáo.

The nosy neighbor always pries into everyone's business.

Người hàng xóm tò mò luôn luôn xen vào công việc của mọi người.

It's impolite to pry into someone's financial matters without permission.

Việc rình rập vào vấn đề tài chính của ai đó mà không có sự cho phép là thiếu lịch sự.

Dạng động từ của Pry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pry

Không có idiom phù hợp