Bản dịch của từ Pry trong tiếng Việt
Pry
Pry (Verb)
Tìm hiểu quá nhiều về chuyện riêng tư của một người.
Enquire too inquisitively into a person's private affairs.
She tried to pry into his personal life discreetly.
Cô ấy cố gắng rình rập vào cuộc sống cá nhân của anh ấy một cách kín đáo.
The nosy neighbor always pries into everyone's business.
Người hàng xóm tò mò luôn luôn xen vào công việc của mọi người.
It's impolite to pry into someone's financial matters without permission.
Việc rình rập vào vấn đề tài chính của ai đó mà không có sự cho phép là thiếu lịch sự.
Dạng động từ của Pry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prying |
Họ từ
Từ "pry" có nghĩa là tìm hiểu thông tin riêng tư của người khác một cách không phù hợp hoặc quá mức tò mò. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng dưới dạng động từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh có sự tương đồng trong ngữ nghĩa; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ. "Pry" thường đi kèm với những sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
Từ "pry" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "prĭgan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pregar", có nghĩa là "cận kề", "đẩy". Thuật ngữ này đã biến đổi qua thời gian để chỉ hành động dò xét hoặc thăm dò một cách xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác. Nghĩa hiện tại của "pry" không chỉ tồn tại trong khía cạnh vật lý mà còn mang yếu tố tâm lý, phản ánh xu hướng tò mò một cách không phù hợp.
Từ "pry" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến ý nghĩa xâm phạm quyền riêng tư hoặc tìm kiếm thông tin một cách tò mò. Trong bối cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành vi can thiệp vào đời sống cá nhân hoặc việc điều tra một vấn đề một cách xâm phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp