Bản dịch của từ Pry trong tiếng Việt

Pry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pry(Verb)

pɹˈɑɪ
pɹˈɑɪ
01

Tìm hiểu quá nhiều về chuyện riêng tư của một người.

Enquire too inquisitively into a person's private affairs.

Ví dụ

Dạng động từ của Pry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ