Bản dịch của từ Enquire trong tiếng Việt
Enquire

Enquire (Verb)
Dạng động từ của Enquire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enquiring |
Kết hợp từ của Enquire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enquire after Hỏi thăm | Many students enquire after social activities at the university. Nhiều sinh viên hỏi về các hoạt động xã hội tại trường đại học. |
Enquire into Tiến hành điều tra | Many students enquire into social issues during their ielts speaking exam. Nhiều sinh viên tìm hiểu về các vấn đề xã hội trong kỳ thi ielts. |
Enquire about Hỏi về | Students often enquire about social activities at the university. Sinh viên thường hỏi về các hoạt động xã hội tại trường đại học. |
Enquire as to Hỏi về | Students often enquire as to social events at the university. Sinh viên thường hỏi về các sự kiện xã hội tại trường đại học. |
Họ từ
Từ "enquire" (động từ) nghĩa là hỏi, điều tra hoặc tìm hiểu thông tin về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "enquire" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "inquire" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "enquire" có thể mang sắc thái thông thường hơn, trong khi "inquire" thường được coi là trang trọng hơn. Tuy nhiên, cả hai từ đều có thể dùng thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp.
Từ "enquire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere", bao gồm tiền tố "in-" mang nghĩa "vào" và động từ "quaerere" nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận với nghĩa "hỏi hoặc điều tra". Qua lịch sử, "enquire" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin hay làm sáng tỏ vấn đề, thể hiện sự tò mò và nhu cầu kiến thức, kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "enquire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thông tin và dịch vụ. Trong phần Đọc, nó thường gặp trong các văn bản liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc yêu cầu thông tin. Trong phần Viết và Nói, "enquire" thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu thông tin hoặc làm rõ điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường kinh doanh và học thuật, nơi việc tìm kiếm thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



