Bản dịch của từ Enquire trong tiếng Việt
Enquire
Enquire (Verb)
Dạng động từ của Enquire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enquiring |
Kết hợp từ của Enquire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enquire as to Hỏi về | She enquired as to the social activities happening in the community. Cô ấy đã hỏi về các hoạt động xã hội diễn ra trong cộng đồng. |
Enquire about Hỏi về | Did you enquire about the social event happening this weekend? Bạn đã hỏi về sự kiện xã hội diễn ra vào cuối tuần này chưa? |
Họ từ
Từ "enquire" (động từ) nghĩa là hỏi, điều tra hoặc tìm hiểu thông tin về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "enquire" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "inquire" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "enquire" có thể mang sắc thái thông thường hơn, trong khi "inquire" thường được coi là trang trọng hơn. Tuy nhiên, cả hai từ đều có thể dùng thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp.
Từ "enquire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere", bao gồm tiền tố "in-" mang nghĩa "vào" và động từ "quaerere" nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận với nghĩa "hỏi hoặc điều tra". Qua lịch sử, "enquire" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin hay làm sáng tỏ vấn đề, thể hiện sự tò mò và nhu cầu kiến thức, kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "enquire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thông tin và dịch vụ. Trong phần Đọc, nó thường gặp trong các văn bản liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc yêu cầu thông tin. Trong phần Viết và Nói, "enquire" thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu thông tin hoặc làm rõ điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong môi trường kinh doanh và học thuật, nơi việc tìm kiếm thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp