Bản dịch của từ Inquisitively trong tiếng Việt
Inquisitively
Inquisitively (Adverb)
Một cách tò mò, tò mò.
In a curious inquisitive manner.
She asked inquisitively about the social issues in the community.
Cô ấy hỏi tò mò về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
He didn't look at her inquisitively when she mentioned the social project.
Anh ấy không nhìn cô ấy tò mò khi cô ấy đề cập đến dự án xã hội.
Did they respond inquisitively to the social research findings presented?
Họ có phản ứng tò mò với các kết quả nghiên cứu xã hội được trình bày không?
Họ từ
Từ "inquisitively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "inquisitive", có nghĩa là "tò mò" hoặc "ham học hỏi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách thức hành động với sự tò mò hoặc thắc mắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả sự tìm kiếm thông tin hoặc khám phá.
Từ "inquisitively" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inquirere", nghĩa là "thẩm vấn" hoặc "khảo sát". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" kết hợp với "quaerere", có nghĩa là "tìm kiếm". Trong tiếng Anh, "inquisitive" xuất hiện vào thế kỷ 17, mang nghĩa là "ham học hỏi" hay "có tính chất thẩm vấn". Tính từ này phản ánh sự tò mò và mong muốn tìm hiểu, từ đó "inquisitively" được sử dụng để chỉ hành động hỏi han hoặc tìm hiểu một cách tò mò và chủ động.
Từ "inquisitively" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc thái độ tìm kiếm kiến thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức hành động của một người khi họ thể hiện sự tò mò hoặc hứng thú với thông tin mới, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hoặc tình huống phỏng vấn.