Bản dịch của từ Inquisitively trong tiếng Việt
Inquisitively
Adverb
Inquisitively (Adverb)
ɪnkwˈɪzɪtɪvli
ɪnkwˈɪzɪtɪvli
01
Một cách tò mò, tò mò.
In a curious inquisitive manner.
Ví dụ
She asked inquisitively about the social issues in the community.
Cô ấy hỏi tò mò về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
He didn't look at her inquisitively when she mentioned the social project.
Anh ấy không nhìn cô ấy tò mò khi cô ấy đề cập đến dự án xã hội.
Did they respond inquisitively to the social research findings presented?
Họ có phản ứng tò mò với các kết quả nghiên cứu xã hội được trình bày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inquisitively
Không có idiom phù hợp