Bản dịch của từ Cautiously trong tiếng Việt

Cautiously

Adverb

Cautiously (Adverb)

kˈɔʃəsli
kˈɑʃəsli
01

Một cách thận trọng.

In a cautious manner

Ví dụ

She approached the new project cautiously.

Cô ấy tiếp cận dự án mới một cách cẩn thận.

He answered the sensitive question cautiously.

Anh ấy trả lời câu hỏi nhạy cảm một cách cẩn thận.

The company decided cautiously to expand its operations.

Công ty quyết định mở rộng hoạt động một cách cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cautiously

Không có idiom phù hợp