Bản dịch của từ Annihilation trong tiếng Việt
Annihilation
Annihilation (Noun)
Trạng thái bị tiêu diệt.
The state of being annihilated.
The annihilation of the small business caused economic turmoil.
Sự tiêu diệt của doanh nghiệp nhỏ gây ra biến động kinh tế.
The annihilation of traditional customs led to cultural shifts.
Sự tiêu diệt của phong tục truyền thống dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
The annihilation of wildlife habitats threatens biodiversity in the region.
Sự tiêu diệt môi trường sống của động vật hoang dã đe doạ sự đa dạng sinh học trong khu vực.
(vật lý) quá trình một hạt và phản hạt tương ứng của nó kết hợp để tạo ra năng lượng.
Physics the process of a particle and its corresponding antiparticle combining to produce energy.
The annihilation of matter leads to the release of energy.
Sự tiêu diệt vật chất dẫn đến sự giải phóng năng lượng.
Scientists study the annihilation of particles in particle accelerators.
Nhà khoa học nghiên cứu sự tiêu diệt của các hạt trong máy tăng tốc hạt.
The annihilation process is an important concept in nuclear physics.
Quá trình tiêu diệt là một khái niệm quan trọng trong vật lý hạt nhân.
Hành động phá hủy hình thức hoặc sự kết hợp các bộ phận mà dưới đó một sự vật tồn tại, khiến cho tên của sự vật không còn có thể được áp dụng cho nó nữa.
The act of destroying the form or combination of parts under which a thing exists so that the name can no longer be applied to it.
The annihilation of poverty is a global goal for many organizations.
Sự tiêu diệt nghèo đó là một mục tiêu toàn cầu của nhiều tổ chức.
The annihilation of illiteracy requires investment in education programs.
Sự tiêu diệt mù chữ yêu cầu đầu tư vào các chương trình giáo dục.
The annihilation of hunger is a fundamental challenge in many countries.
Sự tiêu diệt nạn đói là một thách thức cơ bản ở nhiều quốc gia.
Kết hợp từ của Annihilation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear annihilation Tiêu diệt hạt nhân | The fear of nuclear annihilation impacted society's sense of security. Nỗi sợ hủy diệt hạt nhân ảnh hưởng đến cảm giác an ninh xã hội. |
Complete annihilation Sự tiêu diệt hoàn toàn | The social media campaign led to complete annihilation of the company's reputation. Chiến dịch truyền thông xã hội dẫn đến sự tiêu diệt hoàn toàn danh tiếng của công ty. |
Total annihilation Tàn sát hoàn toàn | The earthquake caused total annihilation in the small village. Trận động đất gây ra sự tiêu diệt hoàn toàn ở ngôi làng nhỏ. |
Họ từ
Từ "annihilation" có nghĩa là sự tiêu huỷ hoàn toàn hoặc làm mất đi hoàn toàn một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình khi một hạt và phản hạt của nó gặp nhau, dẫn đến sự giải phóng năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "annihilation" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong ngữ cảnh triết học hoặc đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong khoa học tự nhiên.
Từ "annihilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annihilatio(n-)", từ "ad-" nghĩa là "đến" và "nihil" nghĩa là "không có gì". Cấu trúc này gợi ý về việc đưa một thứ gì đó đến trạng thái không tồn tại. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để mô tả sự mất mát hoàn toàn hoặc tiêu diệt. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tiêu hủy, biến mất không để lại dấu vết, phản ánh nguyên tắc “không còn gì”.
Từ "annihilation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, chiến tranh hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học, và các cuộc thảo luận về sự tiêu diệt hoặc hủy diệt hoàn toàn. Từ này thường mang tính chất trang trọng, thể hiện sự nghiêm trọng của việc xóa sổ một khái niệm hay thực thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp