Bản dịch của từ Shipwreck trong tiếng Việt
Shipwreck
Shipwreck (Noun)
The shipwreck caused a lot of damage to the local environment.
Vụ đắm tàu gây nhiều thiệt hại cho môi trường địa phương.
The government is working to prevent future shipwrecks in the area.
Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn các vụ đắm tàu trong khu vực.
Did the shipwreck happen during a particularly bad storm last week?
Vụ đắm tàu có xảy ra trong cơn bão tồi tệ tuần trước không?
Dạng danh từ của Shipwreck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shipwreck | Shipwrecks |
Shipwreck (Verb)
The shipwreck left the crew stranded on a deserted island.
Vụ đắm tàu khiến phi hành đoàn mắc kẹt trên hòn đảo hoang.
The survivors were lucky to avoid the shipwreck during the storm.
Những người sống sót may mắn tránh khỏi vụ đắm tàu trong cơn bão.
Did the shipwreck affect the local fishing industry negatively?
Vụ đắm tàu có ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp cá địa phương không?
Dạng động từ của Shipwreck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shipwreck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shipwrecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shipwrecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shipwrecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shipwrecking |
Họ từ
Từ "shipwreck" chỉ tình trạng con tàu bị đắm hoặc bị phá hủy trên biển, dẫn đến sự mất mát của tàu và thường là hàng hóa hoặc hành khách trên tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm, thuật ngữ này có thể được bổ nghĩa để chỉ mức độ thiệt hại cụ thể hoặc nguyên nhân gây ra sự cố.
Từ "shipwreck" có nguồn gốc từ hai phần: "ship", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scepp", có nghĩa là tàu thuyền, và "wreck", bắt nguồn từ tiếng Latinh "wrecka", có nghĩa là sự hủy hoại hoặc đổ vỡ. Lịch sử của từ này liên quan đến những tai nạn trên biển, dẫn đến sự chìm hoặc hư hại của tàu thuyền. Ngày nay, "shipwreck" không chỉ đề cập đến sự cố tàu bè mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thất bại hoặc sự sụp đổ.
Từ "shipwreck" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết dưới dạng từ vựng chuyên ngành liên quan đến du lịch, hải dương học và tai nạn giao thông. Trong ngữ cảnh khác, "shipwreck" thường được sử dụng để mô tả các sự cố xảy ra trên biển, đặc biệt trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học liên quan đến những câu chuyện phiêu lưu và mất mát, liên quan đến chủ đề sinh tồn và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp