Bản dịch của từ Shipwreck trong tiếng Việt

Shipwreck

Noun [U/C]Verb

Shipwreck (Noun)

ʃˈɪpɹɛk
ʃˈɪpɹɛk
01

Sự phá hủy một con tàu trên biển do bị chìm hoặc vỡ, ví dụ như trong một cơn bão hoặc sau khi va vào một tảng đá.

The destruction of a ship at sea by sinking or breaking up for example in a storm or after striking a rock

Ví dụ

The shipwreck caused a lot of damage to the local environment.

Vụ đắm tàu gây nhiều thiệt hại cho môi trường địa phương.

The government is working to prevent future shipwrecks in the area.

Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn các vụ đắm tàu trong khu vực.

Did the shipwreck happen during a particularly bad storm last week?

Vụ đắm tàu có xảy ra trong cơn bão tồi tệ tuần trước không?

Shipwreck (Verb)

ʃˈɪpɹɛk
ʃˈɪpɹɛk
01

(của một người hoặc một con tàu) bị đắm tàu.

Of a person or ship suffer a shipwreck

Ví dụ

The shipwreck left the crew stranded on a deserted island.

Vụ đắm tàu khiến phi hành đoàn mắc kẹt trên hòn đảo hoang.

The survivors were lucky to avoid the shipwreck during the storm.

Những người sống sót may mắn tránh khỏi vụ đắm tàu trong cơn bão.

Did the shipwreck affect the local fishing industry negatively?

Vụ đắm tàu có ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp cá địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipwreck

Không có idiom phù hợp