Bản dịch của từ Scrap trong tiếng Việt
Scrap
Scrap (Noun)
She collected every scrap of paper for recycling.
Cô ấy thu thập mỗi mảnh giấy để tái chế.
The community center provided scraps of fabric for sewing projects.
Trung tâm cộng đồng cung cấp mảnh vải cho dự án may.
He found a scrap of information that led to a breakthrough.
Anh ấy tìm thấy một mảnh thông tin dẫn đến một bước tiến lớn.
Kim loại thải bỏ để tái chế.
Discarded metal for reprocessing.
The recycling center collects scrap for reprocessing metal products.
Trung tâm tái chế thu gom phế liệu để tái chế sản phẩm kim loại.
Many people earn a living by collecting scrap from households.
Nhiều người kiếm sống bằng cách thu gom phế liệu từ hộ gia đình.
The company buys scrap metal to melt down and reuse.
Công ty mua kim loại phế liệu để nấu chảy và tái sử dụng.
Đánh nhau hoặc cãi vã, đặc biệt là nhỏ nhặt hoặc tự phát.
A fight or quarrel, especially a minor or spontaneous one.
The scrap between the two friends was quickly resolved.
Cuộc ẩu đả giữa hai người bạn đã được giải quyết nhanh chóng.
A scrap broke out at the party due to a misunderstanding.
Một cuộc ẩu đả nổ ra tại bữa tiệc do sự hiểu lầm.
After the scrap, they apologized to each other and made up.
Sau cuộc ẩu đả, họ đã xin lỗi nhau và làm lành.
Dạng danh từ của Scrap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scrap | Scraps |
Kết hợp từ của Scrap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of scrap Mảnh vụn | She found a piece of scrap metal at the community center. Cô ấy tìm thấy một mảnh vụn kim loại tại trung tâm cộng đồng. |
Yard (usually scrapyard) Sân phế liệu | The scrapyard in the neighborhood is a popular spot for scavengers. Bãi phế liệu trong khu phố là địa điểm phổ biến cho người lùng sục. |
Scrap (Verb)
The two friends scrapped over a trivial misunderstanding.
Hai người bạn cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhỏ.
The siblings scrapped about who should wash the dishes.
Anh em cãi nhau về việc ai nên rửa chén.
They scrapped briefly before resolving their differences amicably.
Họ cãi nhau một cách ngắn gọn trước khi giải quyết khác biệt một cách hòa bình.
The company decided to scrap the old machinery for scrap metal.
Công ty quyết định loại bỏ máy móc cũ để làm kim loại phế liệu.
She scrapped the outdated policies to make room for new ones.
Cô ấy loại bỏ các chính sách lỗi thời để tạo chỗ cho những chính sách mới.
The government plans to scrap the old public transportation system.
Chính phủ dự định loại bỏ hệ thống giao thông công cộng cũ.
Dạng động từ của Scrap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrapping |
Họ từ
Từ "scrap" có nghĩa là vật liệu thừa, phế liệu hoặc mảnh vụn, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến hoặc tái chế. Trong tiếng Anh Anh, "scrap" cũng mang nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ, với ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như cơ khí, xây dựng và môi trường. Tuy nhiên, "scrap" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như "scrap of paper" để chỉ một mảnh giấy nhỏ, thể hiện tính chất không quan trọng hoặc không đáng kể.
Từ "scrap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrappe", nghĩa là "mảnh vụn" hay "đồ thải". Nó xuất phát từ gốc Latin "scrappus", mang nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "đồ thừa". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những vật liệu đã qua sử dụng hoặc không còn giá trị. Ngày nay, "scrap" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tái chế và quản lý phế liệu, phản ánh mối quan hệ giữa sự tái sử dụng và giá trị kinh tế.
Từ "scrap" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường phải đề cập đến các khái niệm liên quan đến tài nguyên, tái chế và thức ăn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như công nghiệp, chế tạo và môi trường, ví dụ như trong việc nói về rác thải công nghiệp hoặc loại bỏ vật liệu không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp