Bản dịch của từ Scrap trong tiếng Việt

Scrap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrap (Noun)

skɹˈæp
skɹˈæp
01

Một phần hoặc một lượng nhỏ của cái gì đó, đặc biệt là phần còn sót lại sau khi phần lớn hơn đã được sử dụng.

A small piece or amount of something, especially one that is left over after the greater part has been used.

Ví dụ

She collected every scrap of paper for recycling.

Cô ấy thu thập mỗi mảnh giấy để tái chế.

The community center provided scraps of fabric for sewing projects.

Trung tâm cộng đồng cung cấp mảnh vải cho dự án may.

He found a scrap of information that led to a breakthrough.

Anh ấy tìm thấy một mảnh thông tin dẫn đến một bước tiến lớn.

02

Kim loại thải bỏ để tái chế.

Discarded metal for reprocessing.

Ví dụ

The recycling center collects scrap for reprocessing metal products.

Trung tâm tái chế thu gom phế liệu để tái chế sản phẩm kim loại.

Many people earn a living by collecting scrap from households.

Nhiều người kiếm sống bằng cách thu gom phế liệu từ hộ gia đình.

The company buys scrap metal to melt down and reuse.

Công ty mua kim loại phế liệu để nấu chảy và tái sử dụng.

03

Đánh nhau hoặc cãi vã, đặc biệt là nhỏ nhặt hoặc tự phát.

A fight or quarrel, especially a minor or spontaneous one.

Ví dụ

The scrap between the two friends was quickly resolved.

Cuộc ẩu đả giữa hai người bạn đã được giải quyết nhanh chóng.

A scrap broke out at the party due to a misunderstanding.

Một cuộc ẩu đả nổ ra tại bữa tiệc do sự hiểu lầm.

After the scrap, they apologized to each other and made up.

Sau cuộc ẩu đả, họ đã xin lỗi nhau và làm lành.

Dạng danh từ của Scrap (Noun)

SingularPlural

Scrap

Scraps

Kết hợp từ của Scrap (Noun)

CollocationVí dụ

Food scrap

Mảnh vụn thức ăn

Many restaurants donate food scraps to local shelters every week.

Nhiều nhà hàng quyên góp thức ăn thừa cho các nơi tạm trú địa phương mỗi tuần.

Last scrap

Cuối cùng

The last scrap of food was shared among the homeless in chicago.

Mảnh thức ăn cuối cùng được chia sẻ giữa những người vô gia cư ở chicago.

Table scrap

Rác bàn

Many families donate table scraps to local shelters every week.

Nhiều gia đình quyên góp thức ăn thừa cho các nơi trú ẩn địa phương mỗi tuần.

Kitchen scrap

Rác nhà bếp

Many restaurants donate kitchen scraps to local farms for composting.

Nhiều nhà hàng quyên góp thực phẩm thừa cho các trang trại địa phương để làm phân.

Small scrap

Mảnh vụn nhỏ

The community organized a small scrap drive last saturday for charity.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi thu gom đồ cũ nhỏ vào thứ bảy.

Scrap (Verb)

skɹˈæp
skɹˈæp
01

Tham gia vào một cuộc chiến hoặc cãi vã nhỏ.

Engage in a minor fight or quarrel.

Ví dụ

The two friends scrapped over a trivial misunderstanding.

Hai người bạn cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhỏ.

The siblings scrapped about who should wash the dishes.

Anh em cãi nhau về việc ai nên rửa chén.

They scrapped briefly before resolving their differences amicably.

Họ cãi nhau một cách ngắn gọn trước khi giải quyết khác biệt một cách hòa bình.

02

Loại bỏ hoặc loại bỏ khỏi dịch vụ (phương tiện, tàu thuyền hoặc máy móc dư thừa, cũ hoặc không hoạt động), đặc biệt là để chuyển nó thành phế liệu.

Discard or remove from service (a redundant, old, or inoperative vehicle, vessel, or machine), especially so as to convert it to scrap metal.

Ví dụ

The company decided to scrap the old machinery for scrap metal.

Công ty quyết định loại bỏ máy móc cũ để làm kim loại phế liệu.

She scrapped the outdated policies to make room for new ones.

Cô ấy loại bỏ các chính sách lỗi thời để tạo chỗ cho những chính sách mới.

The government plans to scrap the old public transportation system.

Chính phủ dự định loại bỏ hệ thống giao thông công cộng cũ.

Dạng động từ của Scrap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the blocks are shredded into small pieces of plastic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Scrap

Không có idiom phù hợp