Bản dịch của từ Demolishing trong tiếng Việt

Demolishing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demolishing (Verb)

dɪmˈɑlɪʃɪŋ
dɪmˈɑlɪʃɪŋ
01

Kéo hoặc đánh sập (một tòa nhà)

Pull or knock down a building.

Ví dụ

The city is demolishing old buildings for new housing projects.

Thành phố đang phá bỏ các tòa nhà cũ để xây dựng dự án nhà ở mới.

They are not demolishing the historic library in downtown.

Họ không phá bỏ thư viện lịch sử ở trung tâm thành phố.

Are they demolishing the abandoned factory on Main Street?

Họ có đang phá bỏ nhà máy bỏ hoang trên phố Main không?

Dạng động từ của Demolishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demolish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demolished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demolished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demolishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demolishing

Demolishing (Noun)

dɪmˈɑlɪʃɪŋ
dɪmˈɑlɪʃɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình phá hủy hoặc bị phá hủy.

The action or process of demolishing or being demolished.

Ví dụ

The demolishing of old buildings improves community safety and aesthetics.

Việc phá hủy các tòa nhà cũ cải thiện an toàn và thẩm mỹ cộng đồng.

Demolishing historical sites is not a good idea for social heritage.

Việc phá hủy các di tích lịch sử không phải là ý tưởng tốt cho di sản xã hội.

Is demolishing necessary for new social housing projects in the city?

Việc phá hủy có cần thiết cho các dự án nhà ở xã hội mới trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demolishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] The park has also been to construct a basketball court in the top left corner of the map [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Besides, the main road was converted into a pedestrian precinct, and the shops on the North side of it were [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] However, by it and constructing a modern building with a solid foundation and efficient electrical systems, the need for ongoing repairs and maintenance expenses can be minimized [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Some individuals argue that excessive funds are being allocated to the maintenance and restoration of old buildings, suggesting that them to construct modern structures would be more beneficial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Demolishing

Không có idiom phù hợp