Bản dịch của từ Demolishing trong tiếng Việt
Demolishing
Demolishing (Verb)
The city is demolishing old buildings for new housing projects.
Thành phố đang phá bỏ các tòa nhà cũ để xây dựng dự án nhà ở mới.
They are not demolishing the historic library in downtown.
Họ không phá bỏ thư viện lịch sử ở trung tâm thành phố.
Are they demolishing the abandoned factory on Main Street?
Họ có đang phá bỏ nhà máy bỏ hoang trên phố Main không?
Dạng động từ của Demolishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demolishing |
Demolishing (Noun)
Hành động hoặc quá trình phá hủy hoặc bị phá hủy.
The action or process of demolishing or being demolished.
The demolishing of old buildings improves community safety and aesthetics.
Việc phá hủy các tòa nhà cũ cải thiện an toàn và thẩm mỹ cộng đồng.
Demolishing historical sites is not a good idea for social heritage.
Việc phá hủy các di tích lịch sử không phải là ý tưởng tốt cho di sản xã hội.
Is demolishing necessary for new social housing projects in the city?
Việc phá hủy có cần thiết cho các dự án nhà ở xã hội mới trong thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp