Bản dịch của từ Demolishing trong tiếng Việt
Demolishing
Verb

Demolishing(Verb)
dɪmˈɒlɪʃɪŋ
dɪˈmɑɫɪʃɪŋ
Ví dụ
02
Chấm dứt một thứ gì đó bằng cách phá hủy nó.
To put an end to something by demolishing it
Ví dụ
Demolishing

Chấm dứt một thứ gì đó bằng cách phá hủy nó.
To put an end to something by demolishing it