Bản dịch của từ Gridlike trong tiếng Việt
Gridlike
Adjective

Gridlike(Adjective)
ɡrˈɪdlaɪk
ˈɡrɪdˌɫaɪk
01
Giống như hoặc có hình dáng của một lưới
Resembling or having the appearance of a grid
Ví dụ
02
Đặc trưng bởi một kiểu mẫu các đường thẳng hoặc đường cong giao nhau, thường tạo thành hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Characterized by a pattern of intersecting lines or curves typically forming squares or rectangles
Ví dụ
