Bản dịch của từ Imperative trong tiếng Việt

Imperative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperative (Adjective)

ɪmpˈɛɹətɪv
ɪmpˈɛɹətɪv
01

Đưa ra mệnh lệnh có thẩm quyền; độc đoán.

Giving an authoritative command peremptory.

Ví dụ

Following social norms is imperative for a cohesive community.

Tuân thủ quy tắc xã hội là bắt buộc đối với một cộng đồng đoàn kết.

Respecting others' opinions is an imperative trait in social interactions.

Tôn trọng ý kiến của người khác là một đặc điểm bắt buộc trong giao tiếp xã hội.

Maintaining good manners is an imperative aspect of social etiquette.

Giữ gìn phép lịch sự là một khía cạnh bắt buộc của nghi thức xã hội.

02

Có tầm quan trọng sống còn; rất quan trọng.

Of vital importance crucial.

Ví dụ

Social distancing is imperative for public health during pandemics.

Giữ khoảng cách xã hội là cực kỳ quan trọng cho sức khỏe công cộng trong đại dịch.

Providing food to those in need is an imperative social duty.

Cung cấp thực phẩm cho những người cần thiết là một nhiệm vụ xã hội quan trọng.

Access to education is an imperative factor for social progress.

Tiếp cận giáo dục là yếu tố quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Dạng tính từ của Imperative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imperative

Bắt buộc

More imperative

Cấp bách hơn

Most imperative

Bắt buộc nhất

Kết hợp từ của Imperative (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely imperative

Hoàn toàn cấp bách

It is absolutely imperative to address social inequality in our community.

Rất cần thiết phải giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Imperative (Noun)

ɪmpˈɛɹətɪv
ɪmpˈɛɹətɪv
01

Một động từ hoặc cụm từ ở thể mệnh lệnh.

A verb or phrase in the imperative mood.

Ví dụ

Listen!

Nghe!

Help!

Giúp!

Stop!

Dừng lại!

02

Một việc cần thiết hoặc khẩn cấp.

An essential or urgent thing.

Ví dụ

Access to clean water is an imperative in developing countries.

Việc tiếp cận nguồn nước sạch là một điều bắt buộc ở các nước đang phát triển.

Providing shelter for the homeless is a social imperative.

Việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư là một điều bắt buộc xã hội.

Equal access to education is an imperative for societal progress.

Việc tiếp cận giáo dục bình đẳng là một điều bắt buộc để tiến bộ xã hội.

Dạng danh từ của Imperative (Noun)

SingularPlural

Imperative

Imperatives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imperative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is that we continue to harness technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes for governments to launch campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Finally, I should not forget to mention that whales play an role in the underwater world where they produce no less than half the amount of oxygen you breathe on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] More importantly, propagation via various means of media along with optional courses about the advantages of cycling to the environment at schools seem to heighten social awareness of this matter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

Idiom with Imperative

Không có idiom phù hợp