Bản dịch của từ Imperative trong tiếng Việt
Imperative
Imperative (Adjective)
Đưa ra mệnh lệnh có thẩm quyền; độc đoán.
Following social norms is imperative for a cohesive community.
Tuân thủ quy tắc xã hội là bắt buộc đối với một cộng đồng đoàn kết.
Respecting others' opinions is an imperative trait in social interactions.
Tôn trọng ý kiến của người khác là một đặc điểm bắt buộc trong giao tiếp xã hội.
Maintaining good manners is an imperative aspect of social etiquette.
Giữ gìn phép lịch sự là một khía cạnh bắt buộc của nghi thức xã hội.
Có tầm quan trọng sống còn; rất quan trọng.
Of vital importance crucial.
Social distancing is imperative for public health during pandemics.
Giữ khoảng cách xã hội là cực kỳ quan trọng cho sức khỏe công cộng trong đại dịch.
Providing food to those in need is an imperative social duty.
Cung cấp thực phẩm cho những người cần thiết là một nhiệm vụ xã hội quan trọng.
Access to education is an imperative factor for social progress.
Tiếp cận giáo dục là yếu tố quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Dạng tính từ của Imperative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imperative Bắt buộc | More imperative Cấp bách hơn | Most imperative Bắt buộc nhất |
Kết hợp từ của Imperative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely imperative Hoàn toàn cấp bách | It is absolutely imperative to address social inequality in our community. Rất cần thiết phải giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Imperative (Noun)
Listen!
Nghe!
Help!
Giúp!
Stop!
Dừng lại!
Access to clean water is an imperative in developing countries.
Việc tiếp cận nguồn nước sạch là một điều bắt buộc ở các nước đang phát triển.
Providing shelter for the homeless is a social imperative.
Việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư là một điều bắt buộc xã hội.
Equal access to education is an imperative for societal progress.
Việc tiếp cận giáo dục bình đẳng là một điều bắt buộc để tiến bộ xã hội.
Dạng danh từ của Imperative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imperative | Imperatives |
Họ từ
Tính từ "imperative" trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính mệnh lệnh, yêu cầu hoặc bắt buộc. Trong ngữ pháp, nó thường chỉ loại câu hoặc hình thức động từ dùng để thể hiện mệnh lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "imperative" cũng có thể mang nghĩa cần thiết hoặc quan trọng, nhấn mạnh sự cấp bách của hành động cần thực hiện.
Từ "imperative" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "imperativus", hình thành từ động từ "imperare", có nghĩa là "ra lệnh". Trong ngữ pháp, từ này chỉ lệnh hoặc yêu cầu bắt buộc. Lịch sử sử dụng của từ "imperative" có nguồn gốc từ thảo luận về hành động mệnh lệnh trong ngôn ngữ, cho thấy tính cấp bách và sự cần thiết mà nó mang lại. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên tính chất chỉ định mạnh mẽ này.
Từ "imperative" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các bài luận và văn bản thường yêu cầu trình bày quan điểm hoặc khuyến nghị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ pháp để chỉ câu mệnh lệnh, hay trong lĩnh vực quản lý để biểu thị các hành động cần thiết. Bên cạnh đó, "imperative" còn có thể được áp dụng trong các thảo luận về yếu tố thiết yếu, như trong ngữ cảnh kinh doanh hay phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp