Bản dịch của từ Disparagingly trong tiếng Việt
Disparagingly
Disparagingly (Adverb)
Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc chấp thuận; xúc phạm.
Showing a lack of respect or approval derogatory.
The article criticized the policy disparagingly, calling it ineffective and outdated.
Bài báo chỉ trích chính sách một cách thiếu tôn trọng, gọi nó là lạc hậu.
She did not speak disparagingly about her colleagues during the meeting.
Cô ấy không nói một cách thiếu tôn trọng về đồng nghiệp trong cuộc họp.
Did the speaker comment disparagingly on the new social initiative?
Diễn giả có bình luận một cách thiếu tôn trọng về sáng kiến xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp