Bản dịch của từ Demolish trong tiếng Việt
Demolish
Demolish (Verb)
The government decided to demolish the old factory for redevelopment.
Chính phủ quyết định phá hủy nhà máy cũ để phát triển lại.
The city council plans to demolish the abandoned buildings in the area.
Hội đồng thành phố dự định phá hủy các tòa nhà bỏ hoang trong khu vực.
The construction company will demolish the structure to make room for new apartments.
Công ty xây dựng sẽ phá hủy cấu trúc để tạo chỗ cho căn hộ mới.
Dạng động từ của Demolish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demolishing |
Họ từ
Từ "demolish" có nghĩa là phá hủy, lật đổ một cấu trúc, thường là một tòa nhà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "demolish" với cùng một cách phát âm /dɪˈmɒlɪʃ/ và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "demolish" thường gặp trong lĩnh vực xây dựng và quy hoạch đô thị.
Từ "demolish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demoliri", gồm hai phần: "de-" (từ) và "moli" (xây dựng). Trong tiếng Latinh, "demoliri" gợi ý về việc phá dỡ một công trình đã được xây dựng. Sự chuyển dịch ý nghĩa từ việc "phá dỡ" sang "tiêu hủy hoàn toàn" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh mối liên hệ giữa quá trình xây dựng và sự phá hủy, phản ánh thực tiễn trong các hoạt động kiến trúc và xây dựng.
Từ "demolish" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng và kiến trúc, chủ yếu trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, với tần suất sử dụng trung bình. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe thấy trong các cuộc hội thoại về quy hoạch đô thị hoặc dự án xây dựng. Trong bối cảnh khác, "demolish" thường được sử dụng để chỉ việc phá hủy một công trình, thể hiện sự chấm dứt hoạt động hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp