Bản dịch của từ Conning trong tiếng Việt

Conning

Verb

Conning (Verb)

kˈɑnɪŋ
kˈɑnɪŋ
01

Phân từ hiện tại của con.

Present participle of con.

Ví dụ

She was conning people with fake investment schemes.

Cô ấy đang lừa dối mọi người bằng các kế hoạch đầu tư giả mạo.

The conning artist was arrested for his fraudulent activities.

Nghệ sĩ lừa đảo đã bị bắt vì các hoạt động gian lận của mình.

Conning others for personal gain is unethical behavior in society.

Lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân là hành vi không đạo đức trong xã hội.

Dạng động từ của Conning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Con

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] This phenomenon may stem from people's need for higher wage and their increasing workload, and I firmly believe that this trend is bringing more than pros [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with Conning

Không có idiom phù hợp