Bản dịch của từ Conning trong tiếng Việt
Conning
Conning (Verb)
Phân từ hiện tại của con.
Present participle of con.
She was conning people with fake investment schemes.
Cô ấy đang lừa dối mọi người bằng các kế hoạch đầu tư giả mạo.
The conning artist was arrested for his fraudulent activities.
Nghệ sĩ lừa đảo đã bị bắt vì các hoạt động gian lận của mình.
Conning others for personal gain is unethical behavior in society.
Lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân là hành vi không đạo đức trong xã hội.
Dạng động từ của Conning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Con |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conning |
Họ từ
Từ "conning" là một danh từ thường dùng trong lĩnh vực tâm lý học và tội phạm học, chỉ hành động lừa đảo hoặc thao túng nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc thông tin từ người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "conning" có thể gợi ý về sự khéo léo và mưu mô của kẻ lừa đảo. Hành động này thường được chú trọng trong các nghiên cứu về tội phạm và hành vi xã hội.
Từ "conning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to con", xuất phát từ tiếng lóng "con" trong thế kỷ 19. Nguồn gốc này có thể liên kết với thuật ngữ Latinh "conari", nghĩa là "cố gắng" hay "thử". Từ "con" chỉ hành động lừa đảo hoặc thao túng người khác, thường liên quan đến sự khéo léo trong việc thuyết phục. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ một hành động lừa đảo có chủ đích, thường nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích.
Từ "conning" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các tình huống không chính thức, hoặc các chủ đề về gian lận và lừa dối. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý tội phạm và các hành vi lừa đảo trong xã hội. Do đó, tuy không phổ biến, "conning" có thể được xem là quan trọng trong nghiên cứu các hành vi gian lận và ý thức cảnh giác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp