Bản dịch của từ Bungle trong tiếng Việt

Bungle

Noun [U/C]Verb

Bungle (Noun)

bˈʌŋgl̩
bˈʌŋgl̩
01

Một sai lầm hoặc hành động được thực hiện kém.

A mistake or badly carried out action.

Ví dụ

The bungle in the charity event caused a loss of donations.

Sự bỡn lộn trong sự kiện từ thiện gây mất mát về quyên góp.

Her bungle during the presentation led to embarrassment in front of everyone.

Sự bỡn lộn của cô trong bài thuyết trình dẫn đến sự bối rối trước mặt mọi người.

Bungle (Verb)

bˈʌŋgl̩
bˈʌŋgl̩
01

Thực hiện (một nhiệm vụ) một cách vụng về hoặc không đủ năng lực.

Carry out (a task) clumsily or incompetently.

Ví dụ

She bungled the presentation, forgetting her main points.

Cô ấy đã làm hỏng bài thuyết trình, quên mất điểm chính của mình.

The politician bungled the interview, leading to public criticism.

Chính trị gia đã làm hỏng cuộc phỏng vấn, dẫn đến sự phê phán của công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bungle

Không có idiom phù hợp