Bản dịch của từ Bungle trong tiếng Việt
Bungle
Bungle (Noun)
The bungle in the charity event caused a loss of donations.
Sự bỡn lộn trong sự kiện từ thiện gây mất mát về quyên góp.
Her bungle during the presentation led to embarrassment in front of everyone.
Sự bỡn lộn của cô trong bài thuyết trình dẫn đến sự bối rối trước mặt mọi người.
Bungle (Verb)
Thực hiện (một nhiệm vụ) một cách vụng về hoặc không đủ năng lực.
Carry out (a task) clumsily or incompetently.
She bungled the presentation, forgetting her main points.
Cô ấy đã làm hỏng bài thuyết trình, quên mất điểm chính của mình.
The politician bungled the interview, leading to public criticism.
Chính trị gia đã làm hỏng cuộc phỏng vấn, dẫn đến sự phê phán của công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp