Bản dịch của từ Bungle trong tiếng Việt
Bungle
Bungle (Noun)
The bungle in the charity event caused a loss of donations.
Sự bỡn lộn trong sự kiện từ thiện gây mất mát về quyên góp.
Her bungle during the presentation led to embarrassment in front of everyone.
Sự bỡn lộn của cô trong bài thuyết trình dẫn đến sự bối rối trước mặt mọi người.
The political leader's bungle in the speech caused public outrage.
Sự bỡn lộn của lãnh đạo chính trị trong bài phát biểu gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Bungle (Verb)
Thực hiện (một nhiệm vụ) một cách vụng về hoặc không đủ năng lực.
Carry out (a task) clumsily or incompetently.
She bungled the presentation, forgetting her main points.
Cô ấy đã làm hỏng bài thuyết trình, quên mất điểm chính của mình.
The politician bungled the interview, leading to public criticism.
Chính trị gia đã làm hỏng cuộc phỏng vấn, dẫn đến sự phê phán của công chúng.
He bungled the charity event, causing chaos and confusion.
Anh ấy đã làm hỏng sự kiện từ thiện, gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn.
Dạng động từ của Bungle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bungle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bungled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bungled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bungles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bungling |
Họ từ
Từ "bungle" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ một cách vụng về hoặc không hiệu quả, dẫn đến thất bại hoặc sai sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bungle" thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày ở cả hai phương ngữ nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hóm hỉnh hay châm biếm.
Từ "bungle" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Middle English, có thể bắt nguồn từ từ "bunglen", có nghĩa là làm việc vụng về hoặc không cẩn thận. Căn nguyên của từ này có thể liên kết với cách phát âm cổ trong tiếng Anh, phản ánh tính chất bất cẩn và vụng về trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của "bungle" thể hiện rõ nét sự không thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ, thể hiện sự thiếu khéo léo và hiệu quả.
Từ "bungle" xuất hiện khá ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi mà việc mô tả các sai lầm hoặc lỗi lầm xảy ra trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ được yêu cầu. Trong các văn bản học thuật và giao tiếp hằng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự quản lý kém hoặc thực hiện sai một việc nào đó. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm công việc, dự án nhóm, hoặc bài kiểm tra, nơi mà sự thiếu chú ý dẫn đến những kết quả không như mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp