Bản dịch của từ Damn trong tiếng Việt
Damn
Damn (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.
Used for emphasis, especially to express anger or frustration.
The damn traffic made me late for the meeting.
Giao thông chết tiệt khiến tôi muộn cuộc họp.
She was damn angry when her phone got stolen.
Cô ấy rất tức giận khi điện thoại bị mất.
Damn prices keep rising, making life harder for everyone.
Giá cả chết tiệt tiếp tục tăng, làm cuộc sống khó khăn hơn cho mọi người.
Dạng tính từ của Damn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Damn Chết tiệt | - | - |
Damn (Interjection)
Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.
Damn! I missed the last train.
Chết tiệt! Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.
Damn it, why is the queue so long?
Chết tiệt, tại sao hàng đợi lại dài thế?
Damn that traffic jam, I'll be late.
Chết tiệt cái tắc đường đó, tôi sẽ đến muộn.
Damn (Verb)
She damn the government's policies on social media.
Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
He damn the company's unethical practices during the protest.
Anh ấy chỉ trích các hành vi không đạo đức của công ty trong cuộc biểu tình.
The activist damn the authorities for their lack of action.
Người hoạt động chính trị chỉ trích các cơ quan chức năng vì thiếu hành động.
He was damned for his sins.
Anh ta bị định rồi vì tội lỗi của mình.
She fears being damned for her actions.
Cô ấy sợ bị định vì hành động của mình.
The criminal was damned by society.
Tên tội phạm bị định bởi xã hội.
Dạng động từ của Damn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damning |
Họ từ
Từ "damn" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự thỏa mãn, không hài lòng hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "damn" có thể được coi là từ lóng và thường được dùng trong văn nói để tăng cường cường độ của cảm xúc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong một ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "damn" trong các câu thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "damn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnare", có nghĩa là "kết án" hoặc "phạt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "damner" trước khi trở thành "damn" trong tiếng Anh thế kỷ XIV. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc chỉ trích hoặc vận động phán xét tiêu cực. Ngày nay, "damn" thường được sử dụng như một từ thô tục hoặc biểu đạt sự châm biếm, thể hiện sự châm chọc hoặc không tôn trọng.
Từ "damn" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thể hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được chấp nhận vì mang tính chất xúc phạm hoặc không trang trọng. Thông thường, "damn" được sử dụng để diễn tả sự thất vọng, tức giận hoặc nhấn mạnh, chủ yếu trong văn nói, phim ảnh và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Damn
Khen cho có lệ/ Khen kiểu nửa vời
To criticize someone or something indirectly by not praising enthusiastically.
She complimented his work with faint praise, hinting at its flaws.
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ta một cách không nhiệt tình, gợi ý về những điểm yếu của nó.