Bản dịch của từ Damn trong tiếng Việt

Damn

Adjective Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damn(Adjective)

dˈæm
dˈæm
01

Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.

Used for emphasis, especially to express anger or frustration.

Ví dụ

Dạng tính từ của Damn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Damn

Chết tiệt

-

-

Damn(Interjection)

dˈæm
dˈæm
01

Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.

Expressing anger or frustration.

Ví dụ

Damn(Verb)

dˈæm
dˈæm
01

Chỉ trích mạnh mẽ.

Criticize strongly.

Ví dụ
02

(theo niềm tin của Cơ đốc giáo) bị Chúa kết án phải chịu hình phạt đời đời trong địa ngục.

(in Christian belief) be condemned by God to suffer eternal punishment in hell.

Ví dụ

Dạng động từ của Damn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Damn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Damned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Damned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Damns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Damning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ