Bản dịch của từ Fellatio trong tiếng Việt
Fellatio
Fellatio (Noun)
Kích thích bằng miệng dương vật của nam giới.
Oral stimulation of a mans penis.
Some people consider fellatio as a taboo topic in society.
Một số người coi fellatio là một chủ đề cấm kỵ trong xã hội.
The discussion of fellatio is often avoided in social gatherings.
Việc thảo luận về fellatio thường được tránh trong các buổi tụ tập xã hội.
The perception of fellatio varies greatly across different cultural backgrounds.
Quan điểm về fellatio thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Fellatio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fellatio | - |
Họ từ
Fellatio là thuật ngữ chỉ hành động quan hệ tình dục bằng miệng, thường gặp trong ngữ cảnh tình dục đồng giới hoặc khác giới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "fellare", mang nghĩa là "sucking". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng và cảm nhận xã hội. Thực tế, fellatio thường được coi là một phần của đời sống tình dục, tuy nhiên cũng có những quan điểm khác nhau về nó trong các văn hóa và bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "fellatio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fellare", có nghĩa là "mút" hoặc "hút". Từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ Latinh cổ để chỉ hành vi tình dục bằng miệng. Kể từ thế kỷ 19, "fellatio" đã được đưa vào tiếng Anh và trở thành thuật ngữ chính thức chỉ hành vi quan hệ tình dục miệng của người này với bộ phận sinh dục của người khác. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách diễn đạt và giao tiếp về tình dục trong xã hội.
Từ "fellatio" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe sinh sản, tình dục học, hay các nghiên cứu xã hội nhân văn liên quan đến hành vi tình dục. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giáo dục giới tính, nhằm trao đổi thông tin về những kỹ thuật và rủi ro có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp