Bản dịch của từ Oral trong tiếng Việt
Oral
Adjective

Oral(Adjective)
ˈɔːrəl
ˈɔrəɫ
Ví dụ
03
Liên quan đến các giáo lý hoặc truyền thống của một nhóm hoặc nền văn hóa cụ thể được truyền tải qua lời nói.
Of or pertaining to the teachings or traditions of a particular group or culture delivered through spoken word
Ví dụ
