Bản dịch của từ Oral trong tiếng Việt
Oral
Oral (Adjective)
Oral communication is essential in social interactions.
Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng trong tương tác xã hội.
She prefers oral agreements over written contracts.
Cô ấy thích hợp đồng bằng lời nói hơn là bằng văn bản.
Oral (Noun)
Một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra nói.
A spoken examination or test.
The students had an oral exam in sociology class.
Các sinh viên đã có bài kiểm tra lời nói trong lớp xã hội học.
She aced her oral interview for the social work position.
Cô ấy đã đạt điểm cao trong cuộc phỏng vấn lời nói cho vị trí làm việc xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp