Bản dịch của từ Oral trong tiếng Việt

Oral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral(Adjective)

ˈɔːrəl
ˈɔrəɫ
01

Liên quan đến hoặc bao gồm giao tiếp bằng lời nói nhiều hơn là giao tiếp bằng văn bản.

Relating to or involving spoken rather than written communication

Ví dụ
02

Liên quan đến miệng

Relating to the mouth

Ví dụ
03

Liên quan đến các giáo lý hoặc truyền thống của một nhóm hoặc nền văn hóa cụ thể được truyền tải qua lời nói.

Of or pertaining to the teachings or traditions of a particular group or culture delivered through spoken word

Ví dụ