Bản dịch của từ Oral trong tiếng Việt
Oral
Oral (Adjective)
Oral communication is essential in social interactions.
Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng trong tương tác xã hội.
She prefers oral agreements over written contracts.
Cô ấy thích hợp đồng bằng lời nói hơn là bằng văn bản.
Oral history plays a significant role in preserving social traditions.
Lịch sử truyền miệng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn truyền thống xã hội.
Oral health is crucial for overall well-being.
Sức khỏe miệng quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
She gave an oral presentation at the social event.
Cô ấy đã thuyết trình miệng tại sự kiện xã hội.
The oral tradition of storytelling is deeply rooted in society.
Truyền thống kể chuyện miệng có gốc rễ sâu trong xã hội.
Dạng tính từ của Oral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oral Miệng | - | - |
Oral (Noun)
Một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra nói.
A spoken examination or test.
The students had an oral exam in sociology class.
Các sinh viên đã có bài kiểm tra lời nói trong lớp xã hội học.
She aced her oral interview for the social work position.
Cô ấy đã đạt điểm cao trong cuộc phỏng vấn lời nói cho vị trí làm việc xã hội.
The oral presentation on community issues was well-received.
Bài thuyết trình lời nói về các vấn đề cộng đồng đã được đón nhận tốt.
Dạng danh từ của Oral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oral | Orals |
Họ từ
Từ "oral" có nghĩa là liên quan đến miệng hoặc khẩu miệng. Trong ngữ cảnh giáo dục, "oral" thường được sử dụng để chỉ các bài kiểm tra, thuyết trình hoặc giao tiếp diễn ra qua lời nói. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau cả về cách viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ nghĩa có thể khác biệt đôi chút trong các bối cảnh văn hóa nhất định. Sự chú ý đến khả năng giao tiếp bằng lời có thể được nhấn mạnh hơn trong một số lĩnh vực giáo dục của Mỹ so với Anh.
Từ "oral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oralis", xuất phát từ "os, oris", nghĩa là "miệng". Xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh từ thế kỷ 15, "oral" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến miệng hoặc lời nói. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của miệng trong việc giao tiếp và truyền đạt thông tin. Hiện nay, "oral" thường được dùng trong các ngữ cảnh như "truyền miệng" hoặc "phỏng vấn bằng lời nói", khẳng định tính chất của phương thức truyền đạt không viết.
Từ "oral" xuất hiện với độ phổ biến tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "oral" thường được sử dụng để mô tả các kỳ thi hoặc bài thuyết trình bằng lời nói. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực như y khoa (chẳng hạn như thuốc uống) và giáo dục nhằm phân biệt giữa kỹ năng nói và văn viết. Sự đa dạng trong các tình huống sử dụng từ "oral" cho thấy tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp