Bản dịch của từ Oral trong tiếng Việt

Oral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral (Adjective)

ˈɔɹl̩
ˈoʊɹl̩
01

Nói thay vì viết; bằng lời nói.

Spoken rather than written; verbal.

Ví dụ

Oral communication is essential in social interactions.

Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng trong tương tác xã hội.

She prefers oral agreements over written contracts.

Cô ấy thích hợp đồng bằng lời nói hơn là bằng văn bản.

Oral history plays a significant role in preserving social traditions.

Lịch sử truyền miệng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn truyền thống xã hội.

02

Liên quan đến miệng.

Relating to the mouth.

Ví dụ

Oral health is crucial for overall well-being.

Sức khỏe miệng quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

She gave an oral presentation at the social event.

Cô ấy đã thuyết trình miệng tại sự kiện xã hội.

The oral tradition of storytelling is deeply rooted in society.

Truyền thống kể chuyện miệng có gốc rễ sâu trong xã hội.

Dạng tính từ của Oral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Oral

Miệng

-

-

Oral (Noun)

ˈɔɹl̩
ˈoʊɹl̩
01

Một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra nói.

A spoken examination or test.

Ví dụ

The students had an oral exam in sociology class.

Các sinh viên đã có bài kiểm tra lời nói trong lớp xã hội học.

She aced her oral interview for the social work position.

Cô ấy đã đạt điểm cao trong cuộc phỏng vấn lời nói cho vị trí làm việc xã hội.

The oral presentation on community issues was well-received.

Bài thuyết trình lời nói về các vấn đề cộng đồng đã được đón nhận tốt.

Dạng danh từ của Oral (Noun)

SingularPlural

Oral

Orals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral

Không có idiom phù hợp