Bản dịch của từ Resolving trong tiếng Việt

Resolving

Verb

Resolving (Verb)

ɹizˈɑlvɪŋ
ɹizˈɑlvɪŋ
01

Gây ra (một triệu chứng hoặc tình trạng) phân tán, giảm bớt hoặc chữa lành

Cause (a symptom or condition) to disperse, subside, or heal

Ví dụ

Resolving conflicts peacefully is crucial for a harmonious society.

Giải quyết xung đột một cách hòa bình là rất quan trọng đối với một xã hội hài hòa.

The community meeting aimed at resolving issues within the neighborhood.

Cuộc họp cộng đồng nhằm vào việc giải quyết các vấn đề trong khu phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resolving

Không có idiom phù hợp