Bản dịch của từ Resolving trong tiếng Việt

Resolving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolving(Verb)

ɹizˈɑlvɪŋ
ɹizˈɑlvɪŋ
01

Gây ra (một triệu chứng hoặc tình trạng) phân tán, giảm bớt hoặc chữa lành.

Cause (a symptom or condition) to disperse, subside, or heal.

Ví dụ

Dạng động từ của Resolving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resolving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ