Bản dịch của từ Resolving trong tiếng Việt
Resolving
Resolving (Verb)
Resolving conflicts peacefully is crucial for a harmonious society.
Giải quyết xung đột một cách hòa bình là rất quan trọng đối với một xã hội hài hòa.
The community meeting aimed at resolving issues within the neighborhood.
Cuộc họp cộng đồng nhằm vào việc giải quyết các vấn đề trong khu phố.
She plays a key role in resolving disputes among her friends.
Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa bạn bè của mình.
Dạng động từ của Resolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resolving |
Họ từ
"Resolving" là động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa giải quyết hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ, "resolving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến khắc phục khó khăn hay đạt được sự đồng thuận. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "resolving" nhưng có thể xuất hiện thêm dạng "resolution" với nghĩa giải quyết vấn đề một cách chính thức. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ âm và bối cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "resolving" bắt nguồn từ tiếng Latin "resolvere", trong đó "re-" có nghĩa là " lại" và "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "tháo gỡ". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm giải pháp cho vấn đề hoặc xung đột. Ngày nay, từ "resolving" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giải quyết khó khăn, xác định và cụ thể hóa vấn đề, thể hiện khả năng tháo gỡ và đưa ra quyết định một cách chủ động.
Từ "resolving" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giải quyết vấn đề. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, "resolving" còn phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và giải quyết xung đột, thường liên quan đến việc đạt được sự đồng thuận hoặc làm rõ những vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp