Bản dịch của từ Resolving trong tiếng Việt
Resolving
Verb
Resolving (Verb)
ɹizˈɑlvɪŋ
ɹizˈɑlvɪŋ
Ví dụ
Resolving conflicts peacefully is crucial for a harmonious society.
Giải quyết xung đột một cách hòa bình là rất quan trọng đối với một xã hội hài hòa.
The community meeting aimed at resolving issues within the neighborhood.
Cuộc họp cộng đồng nhằm vào việc giải quyết các vấn đề trong khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resolving
Không có idiom phù hợp