Bản dịch của từ Subside trong tiếng Việt

Subside

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subside(Verb)

sˈʌbsaɪd
ˈsəbˌsaɪd
01

Giảm bớt về lượng hoặc cường độ

To diminish in amount or intensity

Ví dụ
02

Chìm xuống hoặc ổn định lại

To sink or settle down

Ví dụ
03

Trở nên ít căng thẳng, bạo lực hoặc nghiêm trọng hơn.

To become less intense violent or severe

Ví dụ