Bản dịch của từ Subside trong tiếng Việt
Subside
Subside (Verb)
After the protest, the tension started to subside in the city.
Sau cuộc biểu tình, căng thẳng bắt đầu giảm bớt trong thành phố.
The conflict between the two groups eventually subsided after negotiations.
Xung đột giữa hai nhóm cuối cùng đã dịu đi sau cuộc đàm phán.
As the community came together, the anger began to subside gradually.
Khi cộng đồng đoàn kết, sự tức giận bắt đầu dần dần dịu đi.
After the flood, the water level began to subside slowly.
Sau lũ, mực nước bắt đầu rút dần.
The government provided aid as the floodwaters subsided in the region.
Chính phủ cung cấp viện trợ khi nước lũ rút ở khu vực.
Residents returned home once the floodwaters had subsided completely.
Cư dân trở về nhà sau khi nước lũ rút hết.
Dạng động từ của Subside (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsiding |
Kết hợp từ của Subside (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to subside Bắt đầu hạ nhiệt | After the charity event, the donations started to subside. Sau sự kiện từ thiện, các khoản quyên góp bắt đầu giảm bớt. |
Begin to subside Bắt đầu hạ nhiệt | After the protests, tensions began to subside in the city. Sau cuộc biểu tình, căng thẳng bắt đầu hạ nhiệt trong thành phố. |
Họ từ
Từ "subside" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, lắng xuống hoặc ổn định lại, thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút của trạng thái hoặc tình trạng nào đó, chẳng hạn như cơn đau, sự hoảng loạn hoặc lũ lụt. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "subside" có thể có cách diễn đạt khác nhau như "die down" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cùng chỉ ra hiện tượng giảm bớt.
Từ "subside" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subsidere", gồm tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "sidere" nghĩa là "ngồi" hoặc "ngả". Ban đầu, từ này mang nghĩa là "ngồi xuống dưới" hay "giảm bớt". Qua thời gian, nghĩa của "subside" đã mở rộng để chỉ sự giảm nhẹ, đặc biệt trong ngữ cảnh của sự chuyển động hay cường độ, phản ánh quá trình giảm thiểu sự khắc nghiệt hoặc tạm ngưng của một hiện tượng nào đó.
Từ "subside" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thể hiện khả năng diễn đạt tình trạng giảm bớt hoặc lắng dịu. Trong ngữ cảnh khác, "subside" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng thiên nhiên như lũ lụt, động đất, hoặc sự giảm nhẹ trong cảm xúc như nỗi đau hay sự lo âu. Nó diễn tả sự chuyển biến từ trạng thái mạnh mẽ sang trạng thái êm đềm hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp