ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Subside
Giảm bớt về lượng hoặc cường độ
To diminish in amount or intensity
Chìm xuống hoặc ổn định lại
To sink or settle down
Trở nên ít căng thẳng, bạo lực hoặc nghiêm trọng hơn.
To become less intense violent or severe