Bản dịch của từ Divergent trong tiếng Việt
Divergent
Divergent (Adjective)
Their divergent opinions led to a heated debate.
Ý kiến khác biệt của họ dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
The divergent paths of the two social movements surprised many.
Những con đường khác nhau của hai phong trào xã hội đã làm ngạc nhiên nhiều người.
The divergent views on the issue highlighted the societal divide.
Các quan điểm khác nhau về vấn đề đã làm nổi bật sự chia rẽ trong xã hội.
Gây ra sự phân kỳ của tia.
Causing divergence of rays.
Divergent opinions on social issues can lead to heated debates.
Ý kiến khác nhau về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt.
The divergent paths chosen by individuals shape society's diversity.
Những con đường khác nhau mà cá nhân chọn lựa tạo nên sự đa dạng của xã hội.
Divergent cultural backgrounds enrich the social fabric of communities.
Nền văn hóa đa dạng làm phong phú thêm cấu trúc xã hội của cộng đồng.
(toán học) (nói về một dãy số) phân kỳ; không đạt đến giới hạn.
(mathematics) (said of a sequence or series) diverging; not approaching a limit.
Their opinions on the issue were divergent.
Quan điểm của họ về vấn đề đó là khác biệt.
The divergent paths they chose led to different outcomes.
Những con đường khác nhau mà họ chọn dẫn đến kết quả khác nhau.
The divergent views among the group caused disagreements.
Các quan điểm khác nhau trong nhóm gây ra sự bất đồng.
Họ từ
Từ "divergent" trong tiếng Anh có nghĩa là khác biệt hoặc phân tán ra nhiều hướng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, tâm lý học và sinh học để mô tả các quá trình hoặc ý tưởng khác nhau, không đồng nhất. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong văn hóa và ngành học.
Từ "divergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divergentem", hình thành từ động từ "divergere", có nghĩa là "tách rời, phân kỳ". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những điểm không thống nhất hay khác biệt. Ngày nay, "divergent" thường dùng để mô tả các ý tưởng, quan điểm hoặc quy trình phân tách, nhấn mạnh sự đa dạng và khác biệt trong tư duy hoặc phát triển.
Từ "divergent" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc thảo luận và phân tích các quan điểm khác nhau trong phần Speaking và Writing. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Từ này thường được dùng để mô tả các khái niệm, ý tưởng hoặc kết quả không đồng nhất trong các lĩnh vực như tư duy phản biện, tâm lý học và sinh học, nơi nó thể hiện sự khác biệt và đa dạng trong các quan điểm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp