Bản dịch của từ Conflicting trong tiếng Việt
Conflicting
Conflicting (Verb)
Không tương thích hoặc khác nhau; sự xung đột.
Be incompatible or at variance clash.
Their opinions on the issue are conflicting.
Ý kiến của họ về vấn đề đó đối lập.
She avoids discussing topics that may lead to conflicting views.
Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề có thể dẫn đến quan điểm đối lập.
Do you think conflicting beliefs can cause social tension?
Bạn có nghĩ rằng niềm tin đối lập có thể gây ra căng thẳng xã hội không?
Dạng động từ của Conflicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conflicting |
Conflicting (Adjective)
Xung đột hoặc không đồng ý.
Clashing or disagreeing.
Their conflicting opinions led to a heated argument during the debate.
Quan điểm mâu thuẫn của họ dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc tranh luận.
She avoided discussing politics with him to prevent conflicting views.
Cô tránh thảo luận chính trị với anh ta để ngăn chặn các quan điểm mâu thuẫn.
Did their conflicting beliefs affect their friendship in any way?
Liệu niềm tin mâu thuẫn của họ có ảnh hưởng đến tình bạn của họ không?
Dạng tính từ của Conflicting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conflicting Xung đột | More conflicting Xung đột hơn | Most conflicting Xung đột nhiều nhất |
Họ từ
Từ "conflicting" là tính từ chỉ tình trạng mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội, "conflicting" thường đồng nghĩa với những lập luận trái ngược hoặc sự không đồng nhất trong các thông tin. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và chính trị.
Từ "conflicting" có gốc từ động từ tiếng Latin "conflictari", có nghĩa là "va chạm" hoặc "xung đột". "Conflictari" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fligere" (đánh bại). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này mang theo ý nghĩa xung đột hoặc đối lập. Hiện nay, "conflicting" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quan điểm hoặc lợi ích mâu thuẫn, nhấn mạnh sự tương tác tiêu cực và bất hòa.
Từ "conflicting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về quan điểm trái ngược hoặc sự mâu thuẫn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nghiên cứu, lý thuyết hoặc dữ liệu không nhất quán. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chính trị hoặc tâm lý để chỉ các mâu thuẫn trong ý kiến hoặc lợi ích giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp