Bản dịch của từ Conflicting trong tiếng Việt
Conflicting

Conflicting(Verb)
Không tương thích hoặc khác nhau; sự xung đột.
Be incompatible or at variance clash.
Dạng động từ của Conflicting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conflict |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conflicted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conflicted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conflicts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conflicting |
Conflicting(Adjective)
Xung đột hoặc không đồng ý.
Clashing or disagreeing.
Dạng tính từ của Conflicting (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Conflicting Xung đột | More conflicting Xung đột hơn | Most conflicting Xung đột nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conflicting" là tính từ chỉ tình trạng mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội, "conflicting" thường đồng nghĩa với những lập luận trái ngược hoặc sự không đồng nhất trong các thông tin. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và chính trị.
Từ "conflicting" có gốc từ động từ tiếng Latin "conflictari", có nghĩa là "va chạm" hoặc "xung đột". "Conflictari" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fligere" (đánh bại). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này mang theo ý nghĩa xung đột hoặc đối lập. Hiện nay, "conflicting" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quan điểm hoặc lợi ích mâu thuẫn, nhấn mạnh sự tương tác tiêu cực và bất hòa.
Từ "conflicting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về quan điểm trái ngược hoặc sự mâu thuẫn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nghiên cứu, lý thuyết hoặc dữ liệu không nhất quán. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chính trị hoặc tâm lý để chỉ các mâu thuẫn trong ý kiến hoặc lợi ích giữa các bên liên quan.
Họ từ
Từ "conflicting" là tính từ chỉ tình trạng mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội, "conflicting" thường đồng nghĩa với những lập luận trái ngược hoặc sự không đồng nhất trong các thông tin. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và chính trị.
Từ "conflicting" có gốc từ động từ tiếng Latin "conflictari", có nghĩa là "va chạm" hoặc "xung đột". "Conflictari" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fligere" (đánh bại). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này mang theo ý nghĩa xung đột hoặc đối lập. Hiện nay, "conflicting" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quan điểm hoặc lợi ích mâu thuẫn, nhấn mạnh sự tương tác tiêu cực và bất hòa.
Từ "conflicting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về quan điểm trái ngược hoặc sự mâu thuẫn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nghiên cứu, lý thuyết hoặc dữ liệu không nhất quán. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chính trị hoặc tâm lý để chỉ các mâu thuẫn trong ý kiến hoặc lợi ích giữa các bên liên quan.
