Bản dịch của từ Clashing trong tiếng Việt
Clashing
Clashing (Verb)
The activists clashing over policies caused chaos at the rally yesterday.
Các nhà hoạt động xung đột về chính sách đã gây ra hỗn loạn tại buổi biểu tình hôm qua.
They are not clashing during the discussion about social justice issues.
Họ không xung đột trong cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội.
Are the community leaders clashing over the new housing project plans?
Liệu các lãnh đạo cộng đồng có xung đột về kế hoạch dự án nhà ở mới không?
Dạng động từ của Clashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clashing |
Clashing (Adjective)
Xung đột dữ dội.
The clashing opinions caused a heated debate among the students.
Những ý kiến trái ngược đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.
Their clashing views on social issues do not help the discussion.
Quan điểm trái ngược của họ về các vấn đề xã hội không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Are the clashing ideas affecting the group's progress on the project?
Liệu những ý tưởng trái ngược có ảnh hưởng đến tiến độ của nhóm trong dự án không?
Họ từ
Từ "clashing" xuất phát từ động từ "clash", có nghĩa là va chạm hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, "clashing" thường chỉ tình trạng xung đột giữa các ý tưởng, quan điểm hoặc phong cách. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "clashing" có cùng phiên âm và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "clashing colors" thường được dùng trong thiết kế ở cả hai phương ngữ, nhấn mạnh sự không đồng nhất và tạo sự chú ý.
Từ "clashing" xuất phát từ động từ "clash", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clachier", có nghĩa là "va chạm" hoặc "đụng". Từ gốc này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "clāscere", có nghĩa là "bẻ gãy". Trong lịch sử, "clashing" đã được sử dụng để chỉ những va chạm vật lý cũng như những xung đột ý tưởng. Ngày nay, từ này được hiểu là sự đối đầu hoặc xung đột giữa các quan điểm, nêu bật tính chất căng thẳng và đụng độ trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa.
Từ "clashing" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để mô tả sự xung đột hoặc mâu thuẫn giữa các ý tưởng, quan điểm hoặc văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc sự tương phản trong nghệ thuật và thiết kế, cho thấy tính liên kết của từ với các tình huống đối lập hoặc không nhất quán. Ngoài ra, "clashing" cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hoặc thời trang, nơi sự kết hợp giữa các phong cách khác nhau tạo ra sự tương phản thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp