Bản dịch của từ Clashing trong tiếng Việt

Clashing

Verb Adjective

Clashing (Verb)

klˈæʃɪŋ
klˈæʃɪŋ
01

Không đồng ý dữ dội hoặc giận dữ.

To disagree violently or angrily.

Ví dụ

The activists clashing over policies caused chaos at the rally yesterday.

Các nhà hoạt động xung đột về chính sách đã gây ra hỗn loạn tại buổi biểu tình hôm qua.

They are not clashing during the discussion about social justice issues.

Họ không xung đột trong cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội.

Are the community leaders clashing over the new housing project plans?

Liệu các lãnh đạo cộng đồng có xung đột về kế hoạch dự án nhà ở mới không?

Dạng động từ của Clashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clashing

Clashing (Adjective)

klˈæʃɪŋ
klˈæʃɪŋ
01

Xung đột dữ dội.

Violently conflicting.

Ví dụ

The clashing opinions caused a heated debate among the students.

Những ý kiến trái ngược đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.

Their clashing views on social issues do not help the discussion.

Quan điểm trái ngược của họ về các vấn đề xã hội không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Are the clashing ideas affecting the group's progress on the project?

Liệu những ý tưởng trái ngược có ảnh hưởng đến tiến độ của nhóm trong dự án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clashing

Không có idiom phù hợp