Bản dịch của từ Lessening trong tiếng Việt
Lessening
Lessening (Noun)
The lessening of social interactions due to the pandemic is concerning.
Sự giảm tương tác xã hội do đại dịch đáng lo ngại.
There is no lessening of stress when preparing for the IELTS exam.
Không có sự giảm căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Is the lessening of community engagement affecting your IELTS performance?
Việc giảm sự tham gia cộng đồng có ảnh hưởng đến hiệu suất IELTS của bạn không?
Lessening (Adjective)
The lessening crime rate in the neighborhood is a positive sign.
Tỷ lệ tội phạm giảm ở khu phố là dấu hiệu tích cực.
There is no lessening concern about pollution among the residents.
Không có mức độ lo lắng nào giảm về ô nhiễm giữa cư dân.
Is the lessening traffic congestion due to new road constructions?
Liệu sự tắc nghẽn giao thông giảm có phải do xây dựng đường mới không?
Lessening (Verb)
Her efforts in recycling are lessening waste in the community.
Sự cố gắng của cô ấy trong việc tái chế đang giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.
Ignoring environmental issues is not lessening the impact of pollution.
Bỏ qua các vấn đề môi trường không giảm thiểu tác động của ô nhiễm.
Are your actions contributing to lessening the carbon footprint in society?
Các hành động của bạn có đóng góp vào việc giảm thiểu lượng khí thải carbon trong xã hội không?
Dạng động từ của Lessening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lessen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lessened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lessened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lessens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lessening |
Họ từ
Từ "lessening" là danh từ, biểu thị sự giảm thiểu hoặc làm ít đi. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt mức độ, cường độ hoặc tác động của một sự việc nào đó. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong cách viết, "lessening" được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh chính thức. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản thường phát âm tương tự nhau, nhưng một số ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "lessening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lessen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lessa", có nghĩa là "ít hơn". Tiếng Latin có liên quan đến từ này là "minor", từ gốc của nó có nghĩa là "nhỏ hơn". Qua thời gian, "lessening" đã phát triển thành một danh từ chỉ quá trình giảm bớt hoặc làm cho ít đi điều gì đó, phản ánh sự thay đổi về mức độ hoặc cường độ, phù hợp với khái niệm "ít hơn" trong ngữ nghĩa gốc.
Từ "lessening" thường được sử dụng trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, sự phát triển bền vững hoặc nghiên cứu xã hội, biểu thị hành động giảm thiểu một vấn đề nào đó. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả các biện pháp cần thiết nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Ngoài ra, từ "lessening" cũng thường thấy trong các thảo luận về giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh hoặc y tế, thể hiện nỗ lực cải thiện tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp