Bản dịch của từ Lessening trong tiếng Việt

Lessening

Noun [U/C] Adjective Verb

Lessening (Noun)

01

Hành động làm cho một cái gì đó ít hơn.

The act of making something less.

Ví dụ

The lessening of social interactions due to the pandemic is concerning.

Sự giảm tương tác xã hội do đại dịch đáng lo ngại.

There is no lessening of stress when preparing for the IELTS exam.

Không có sự giảm căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Is the lessening of community engagement affecting your IELTS performance?

Việc giảm sự tham gia cộng đồng có ảnh hưởng đến hiệu suất IELTS của bạn không?

Lessening (Adjective)

01

Giảm kích thước hoặc cường độ.

Reducing in size or intensity.

Ví dụ

The lessening crime rate in the neighborhood is a positive sign.

Tỷ lệ tội phạm giảm ở khu phố là dấu hiệu tích cực.

There is no lessening concern about pollution among the residents.

Không có mức độ lo lắng nào giảm về ô nhiễm giữa cư dân.

Is the lessening traffic congestion due to new road constructions?

Liệu sự tắc nghẽn giao thông giảm có phải do xây dựng đường mới không?

Lessening (Verb)

lˈɛsənɪŋ
lˈɛsənɪŋ
01

Để làm hoặc trở nên ít hơn.

To make or become less.

Ví dụ

Her efforts in recycling are lessening waste in the community.

Sự cố gắng của cô ấy trong việc tái chế đang giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.

Ignoring environmental issues is not lessening the impact of pollution.

Bỏ qua các vấn đề môi trường không giảm thiểu tác động của ô nhiễm.

Are your actions contributing to lessening the carbon footprint in society?

Các hành động của bạn có đóng góp vào việc giảm thiểu lượng khí thải carbon trong xã hội không?

Dạng động từ của Lessening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lessen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lessened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lessened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lessens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lessening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lessening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] For instance, the ministry could levy a tax on fuel consumption to limit energy use and emissions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
[...] This will eventually a great deal of exhaust fumes which is one of the causes of air pollution [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Lessening

Không có idiom phù hợp