Bản dịch của từ Council trong tiếng Việt

Council

Noun [C] Noun [U/C]

Council (Noun Countable)

ˈkaʊn.səl
ˈkaʊn.səl
01

Hội đồng.

Council.

Ví dụ

The city council approved the new community center project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án trung tâm cộng đồng mới.

The student council organized a charity event for the homeless.

Hội học sinh đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The council members discussed the environmental issues affecting the town.

Các thành viên hội đồng đã thảo luận về các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến thị trấn.

Kết hợp từ của Council (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Ecumenical council

Hội nghị hiệp nhất

The ecumenical council gathered leaders from various christian denominations.

Hội nghị hòa giải tụ họp các nhà lãnh đạo từ các tôn giáo kitô giáo khác nhau.

Executive council

Hội đồng điều hành

The executive council made decisions for the social club.

Hội đồng điều hành đưa ra quyết định cho câu lạc bộ xã hội.

Town council

Hội đồng thành phố

The town council organized a community event for charity.

Hội đồng thị trấn tổ chức sự kiện cộng đồng vì từ thiện.

District council

Hội đồng huyện

The district council organized a social event for the community.

Hội đồng quận tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Governing council

Hội đồng quản trị

The governing council made decisions to improve social services.

Hội đồng quản trị ra quyết định để cải thiện dịch vụ xã hội.

Council (Noun)

kˈaʊnsl̩
kˈaʊnsl̩
01

Một cơ quan tư vấn, thảo luận hoặc hành chính gồm những người được thành lập chính thức và họp thường xuyên.

An advisory, deliberative, or administrative body of people formally constituted and meeting regularly.

Ví dụ

The neighborhood council discussed community issues at their monthly meeting.

Hội đồng khu phố thảo luận về các vấn đề cộng đồng hàng tháng.

The student council organized a charity event to raise funds for the school.

Hội đồng học sinh tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trường học.

The city council members voted on new policies during the session.

Các thành viên hội đồng thành phố bỏ phiếu về các chính sách mới trong phiên họp.

Dạng danh từ của Council (Noun)

SingularPlural

Council

Councils

Kết hợp từ của Council (Noun)

CollocationVí dụ

Rural council

Hội đồng nông thôn

The rural council organized a community event in the village.

Hội đồng nông thôn tổ chức sự kiện cộng đồng tại làng.

Borough council

Hội đồng thị trấn

The borough council organized a social event for the community.

Hội đồng hạt tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Ruling council

Hội đồng thống đốc

The ruling council implemented new social policies for the community.

Hội đồng thống đốc đã triển khai các chính sách xã hội mới cho cộng đồng.

Funding council

Hội đồng tài trợ

The funding council allocated resources for social welfare programs.

Hội đồng tài trợ phân bổ nguồn lực cho chương trình phúc lợi xã hội.

Urban council

Hội đồng thành phố

The urban council organized a community event in the city center.

Hội đồng thành phố tổ chức một sự kiện cộng đồng tại trung tâm thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Council cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In general, the majority of the hall's revenue came from room rentals and support from the local and other organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In terms of funding, the local subsidized the hall with the highest amount of money, roughly £22,000 per year, slightly lower than the funds from all other sources combined, which saw a substantial rise to £27,000 in year 3 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Council

Không có idiom phù hợp