Bản dịch của từ Council trong tiếng Việt

Council

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Council(Noun Countable)

ˈkaʊn.səl
ˈkaʊn.səl
01

Hội đồng.

Council.

Ví dụ

Council(Noun)

kˈaʊnsl̩
kˈaʊnsl̩
01

Một cơ quan tư vấn, thảo luận hoặc hành chính gồm những người được thành lập chính thức và họp thường xuyên.

An advisory, deliberative, or administrative body of people formally constituted and meeting regularly.

Ví dụ

Dạng danh từ của Council (Noun)

SingularPlural

Council

Councils

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ