Bản dịch của từ Council trong tiếng Việt
Council
Council (Noun Countable)
Hội đồng.
Council.
The city council approved the new community center project.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án trung tâm cộng đồng mới.
The student council organized a charity event for the homeless.
Hội học sinh đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The council members discussed the environmental issues affecting the town.
Các thành viên hội đồng đã thảo luận về các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến thị trấn.
Kết hợp từ của Council (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ecumenical council Hội nghị hiệp nhất | The ecumenical council gathered leaders from various christian denominations. Hội nghị hòa giải tụ họp các nhà lãnh đạo từ các tôn giáo kitô giáo khác nhau. |
Executive council Hội đồng điều hành | The executive council made decisions for the social club. Hội đồng điều hành đưa ra quyết định cho câu lạc bộ xã hội. |
Town council Hội đồng thành phố | The town council organized a community event for charity. Hội đồng thị trấn tổ chức sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
District council Hội đồng huyện | The district council organized a social event for the community. Hội đồng quận tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Governing council Hội đồng quản trị | The governing council made decisions to improve social services. Hội đồng quản trị ra quyết định để cải thiện dịch vụ xã hội. |
Council (Noun)
Một cơ quan tư vấn, thảo luận hoặc hành chính gồm những người được thành lập chính thức và họp thường xuyên.
An advisory, deliberative, or administrative body of people formally constituted and meeting regularly.
The neighborhood council discussed community issues at their monthly meeting.
Hội đồng khu phố thảo luận về các vấn đề cộng đồng hàng tháng.
The student council organized a charity event to raise funds for the school.
Hội đồng học sinh tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trường học.
The city council members voted on new policies during the session.
Các thành viên hội đồng thành phố bỏ phiếu về các chính sách mới trong phiên họp.
Dạng danh từ của Council (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Council | Councils |
Kết hợp từ của Council (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rural council Hội đồng nông thôn | The rural council organized a community event in the village. Hội đồng nông thôn tổ chức sự kiện cộng đồng tại làng. |
Borough council Hội đồng thị trấn | The borough council organized a social event for the community. Hội đồng hạt tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Ruling council Hội đồng thống đốc | The ruling council implemented new social policies for the community. Hội đồng thống đốc đã triển khai các chính sách xã hội mới cho cộng đồng. |
Funding council Hội đồng tài trợ | The funding council allocated resources for social welfare programs. Hội đồng tài trợ phân bổ nguồn lực cho chương trình phúc lợi xã hội. |
Urban council Hội đồng thành phố | The urban council organized a community event in the city center. Hội đồng thành phố tổ chức một sự kiện cộng đồng tại trung tâm thành phố. |
Họ từ
Từ "council" trong tiếng Anh được định nghĩa là hội đồng hoặc tổ chức có thẩm quyền nhằm thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng. Từ này không có sự khác biệt lớn về phiên âm hoặc cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "council" thường gắn liền với các cơ quan chính phủ địa phương, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm các hình thức tổ chức phi chính phủ hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và giáo dục.
Từ "council" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consilium", có nghĩa là "lời khuyên" hoặc "hội nghị". Từ nguyên này kết hợp với "con-" (cùng nhau) và "solere" (để quyết định). Trong lịch sử, "council" đã được sử dụng để chỉ một nhóm người tập hợp lại nhằm thảo luận và đưa ra quyết định. Ngày nay, từ này thường chỉ các cơ quan hoặc tổ chức có quyền lực để quản lý và tư vấn cho các vấn đề chính trị, xã hội hoặc kinh tế.
Từ "council" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc quản lý cộng đồng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có thẩm quyền, như hội đồng thành phố hoặc hội đồng quản trị. Các tình huống phổ biến bao gồm việc ra quyết định chính sách, tổ chức sự kiện cộng đồng và các cuộc họp để giải quyết vấn đề địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp