Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt
Advisory

Advisory (Adjective)
The advisory committee suggested new policies for community improvement.
Ủy ban tư vấn đã đề xuất các chính sách mới để cải thiện cộng đồng.
The advisory role in social projects is often overlooked by leaders.
Vai trò tư vấn trong các dự án xã hội thường bị lãnh đạo bỏ qua.
Is the advisory board meeting on social issues next week?
Có phải hội đồng tư vấn sẽ họp về các vấn đề xã hội vào tuần tới không?
Advisory (Noun)
The advisory warned residents about the upcoming severe weather this weekend.
Thông báo cảnh báo cư dân về thời tiết khắc nghiệt sắp tới vào cuối tuần.
The city did not issue an advisory for the recent air quality issue.
Thành phố không phát hành thông báo nào về vấn đề chất lượng không khí gần đây.
Did the government release an advisory regarding the new social policies?
Chính phủ có phát hành thông báo nào về các chính sách xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp