Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt
Advisory
Advisory (Noun)
Dạng số nhiều của 'lời khuyên', đưa ra lời khuyên; một thông báo cung cấp thông tin hoặc lời khuyên.
Plural form of advisory a giving of advice an announcement that provides information or advice.
The social services department issued advisories to help the community.
Bộ phận dịch vụ xã hội đã phát hành các thông báo để giúp cộng đồng.
The school counselor provided advisories on mental health to students.
Cố vấn trường học cung cấp các lời khuyên về sức khỏe tâm thần cho học sinh.
The advisory from the health organization emphasized the importance of vaccination.
Thông báo từ tổ chức y tế nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tiêm chủng.
Dạng danh từ của Advisory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advisory | Advisories |
Họ từ
Từ "advisory" được sử dụng như một tính từ để chỉ các hoạt động, quyết định hoặc thông điệp có tính chất tư vấn hoặc khuyến nghị. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, như trong "advisory board" (hội đồng tư vấn). Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách diễn đạt trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "advisory" có nguồn gốc từ động từ Latin "advisare", có nghĩa là "để xem xét" hoặc "cố vấn". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa của việc đưa ra lời khuyên hoặc tư vấn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "advisory" chỉ các thông báo hoặc tài liệu có mục đích cung cấp thông tin và hướng dẫn, thường trong bối cảnh chuyên môn hay chính phủ.
Từ "advisory" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh đọc và nghe, nơi nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, khuyến cáo hoặc thông báo về các vấn đề quan trọng. Trong viết và nói, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính, và dịch vụ tư vấn. Đặc biệt, "advisory" có thể được sử dụng trong các tình huống như tư vấn nghề nghiệp, cảnh báo thời tiết hay đánh giá rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp