Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt

Advisory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisory (Adjective)

ˈædvaɪzərˌi
ədˈvaɪ.zɚ.i
01

Có mục đích đưa ra lời khuyên

Having the purpose of giving advice

Ví dụ

The advisory committee suggested new policies for community improvement.

Ủy ban tư vấn đã đề xuất các chính sách mới để cải thiện cộng đồng.

The advisory role in social projects is often overlooked by leaders.

Vai trò tư vấn trong các dự án xã hội thường bị lãnh đạo bỏ qua.

Is the advisory board meeting on social issues next week?

Có phải hội đồng tư vấn sẽ họp về các vấn đề xã hội vào tuần tới không?

Advisory (Noun)

ˈædvaɪzərˌi
ədˈvaɪ.zɚ.i
01

Một cảnh báo hoặc thông báo chính thức về điều gì đó thường được đưa ra bởi một cơ quan có thẩm quyền

An official warning or notice about something usually given by an authority

Ví dụ

The advisory warned residents about the upcoming severe weather this weekend.

Thông báo cảnh báo cư dân về thời tiết khắc nghiệt sắp tới vào cuối tuần.

The city did not issue an advisory for the recent air quality issue.

Thành phố không phát hành thông báo nào về vấn đề chất lượng không khí gần đây.

Did the government release an advisory regarding the new social policies?

Chính phủ có phát hành thông báo nào về các chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advisory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisory

Không có idiom phù hợp