Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt

Advisory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisory(Adjective)

ˈædvaɪzərˌi
ədˈvaɪ.zɚ.i
01

Có mục đích đưa ra lời khuyên

Having the purpose of giving advice

Ví dụ

Advisory(Noun)

ˈædvaɪzərˌi
ədˈvaɪ.zɚ.i
01

Một cảnh báo hoặc thông báo chính thức về điều gì đó thường được đưa ra bởi một cơ quan có thẩm quyền

An official warning or notice about something usually given by an authority

Ví dụ

Họ từ