Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt

Advisory

Noun [U/C]

Advisory (Noun)

ədvˈaɪzɚiz
ədvˈaɪzɚiz
01

Dạng số nhiều của 'lời khuyên', đưa ra lời khuyên; một thông báo cung cấp thông tin hoặc lời khuyên.

Plural form of advisory a giving of advice an announcement that provides information or advice.

Ví dụ

The social services department issued advisories to help the community.

Bộ phận dịch vụ xã hội đã phát hành các thông báo để giúp cộng đồng.

The school counselor provided advisories on mental health to students.

Cố vấn trường học cung cấp các lời khuyên về sức khỏe tâm thần cho học sinh.

The advisory from the health organization emphasized the importance of vaccination.

Thông báo từ tổ chức y tế nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tiêm chủng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisory

Không có idiom phù hợp