Bản dịch của từ Advisory trong tiếng Việt
Advisory
Advisory (Noun)
Dạng số nhiều của 'lời khuyên', đưa ra lời khuyên; một thông báo cung cấp thông tin hoặc lời khuyên.
Plural form of advisory a giving of advice an announcement that provides information or advice.
The social services department issued advisories to help the community.
Bộ phận dịch vụ xã hội đã phát hành các thông báo để giúp cộng đồng.
The school counselor provided advisories on mental health to students.
Cố vấn trường học cung cấp các lời khuyên về sức khỏe tâm thần cho học sinh.
The advisory from the health organization emphasized the importance of vaccination.
Thông báo từ tổ chức y tế nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tiêm chủng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp