Bản dịch của từ Attainable trong tiếng Việt
Attainable
Attainable (Adjective)
Có thể được hoàn thành, đạt được hoặc đạt được.
Able to be accomplished achieved or obtained.
Setting attainable goals is crucial for success in IELTS preparation.
Đặt mục tiêu có thể đạt được là quan trọng cho sự thành công trong việc chuẩn bị IELTS.
It's not realistic to aim for an unattainable score in the writing section.
Không thực tế khi mục tiêu là điểm số không thể đạt được ở phần viết.
Are attainable solutions proposed to address social issues in IELTS essays?
Có đề xuất các giải pháp có thể đạt được để giải quyết vấn đề xã hội trong các bài luận IELTS không?
Kết hợp từ của Attainable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily attainable Dễ dàng đạt được | Achieving good social connections is easily attainable with effort. Có thể dễ dàng đạt được mối quan hệ xã hội tốt với nỗ lực. |
Perfectly attainable Hoàn toàn có thể đạt được | Achieving a high band score in ielts writing is perfectly attainable. Đạt điểm số cao trong viết ielts là hoàn toàn có thể. |
Readily attainable Dễ dàng đạt được | Access to education is readily attainable in developed countries. Việc tiếp cận giáo dục dễ dàng ở các nước phát triển. |
Attainable (Noun)
Một cái gì đó có thể đạt được.
Something that can be attained.
Achieving a high score in IELTS is attainable with practice.
Đạt điểm cao trong IELTS là có thể đạt được với việc luyện tập.
Not setting realistic goals can make success seem unattainable.
Không đặt mục tiêu có thể đạt được có thể làm cho thành công trở nên không thể đạt được.
Is reaching band 7 in IELTS writing attainable for most students?
Việc đạt band 7 trong viết IELTS có thể đạt được cho hầu hết sinh viên không?
Setting attainable goals is crucial for success in IELTS preparation.
Đặt mục tiêu có thể đạt được là quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
She believes that nothing is truly attainable without hard work.
Cô ấy tin rằng không có gì thực sự đạt được nếu không làm việc chăm chỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp