Bản dịch của từ Comprehensive trong tiếng Việt
Comprehensive
Comprehensive (Adjective)
The comprehensive school in town caters to students of all abilities.
Trường phổ thông ở thị trấn phục vụ cho học sinh mọi khả năng.
The comprehensive approach to education aims to include all students equally.
Phương pháp giáo dục toàn diện nhằm bao gồm tất cả học sinh một cách bình đẳng.
The comprehensive curriculum covers a wide range of subjects for students.
Chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học cho học sinh.
The comprehensive study covered various social issues in detail.
Nghiên cứu toàn diện bao gồm nhiều vấn đề xã hội chi tiết.
She presented a comprehensive report on the social welfare programs.
Cô ấy trình bày một báo cáo toàn diện về các chương trình phúc lợi xã hội.
The comprehensive approach to poverty alleviation involved multiple social sectors.
Phương pháp toàn diện giảm nghèo liên quan đến nhiều lĩnh vực xã hội.
Liên quan đến sự hiểu biết.
She has a comprehensive knowledge of social issues.
Cô ấy có kiến thức toàn diện về các vấn đề xã hội.
The report provides a comprehensive analysis of social trends.
Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về xu hướng xã hội.
The organization offers a comprehensive approach to social services.
Tổ chức cung cấp một phương pháp toàn diện cho dịch vụ xã hội.
Dạng tính từ của Comprehensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comprehensive Toàn diện | More comprehensive Toàn diện hơn | Most comprehensive Toàn diện nhất |
Kết hợp từ của Comprehensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly comprehensive Khá toàn diện | The survey provided a fairly comprehensive analysis of social media usage. Cuộc khảo sát cung cấp một phân tích khá toàn diện về việc sử dụng mạng xã hội. |
Truly comprehensive Thực sự bao quát | A truly comprehensive study was conducted on social media usage. Một nghiên cứu thật sự toàn diện đã được tiến hành về việc sử dụng mạng xã hội. |
Totally comprehensive Hoàn toàn bao quát | The totally comprehensive survey covered all aspects of social media. Cuộc khảo sát hoàn toàn toàn diện đã bao gồm tất cả các khía cạnh của truyền thông xã hội. |
Very comprehensive Rất toàn diện | The survey provided a very comprehensive analysis of social media usage. Cuộc khảo sát cung cấp một phân tích rất toàn diện về việc sử dụng mạng xã hội. |
Fully comprehensive Toàn diện | The social service offers a fully comprehensive support system. Dịch vụ xã hội cung cấp một hệ thống hỗ trợ toàn diện. |
Comprehensive (Noun)
Một ngôi trường toàn diện.
A comprehensive school.
She attended a comprehensive in London.
Cô ấy đã học ở một trường toàn diện ở London.
The government invested in comprehensive education.
Chính phủ đã đầu tư vào giáo dục toàn diện.
Comprehensives offer a wide range of subjects.
Các trường toàn diện cung cấp một loạt các môn học.
Họ từ
Từ "comprehensive" được sử dụng để chỉ sự toàn diện, đầy đủ, bao quát mọi khía cạnh của một vấn đề hoặc chủ đề nào đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh như báo cáo, nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật, nhằm nhấn mạnh tính chi tiết và sâu sắc của thông tin được cung cấp. Có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa lẫn cách viết.
Từ "comprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comprehensivus", mang nghĩa là "bao gồm" hoặc "khoanh vùng". Nó được hình thành từ hai thành phần: "com-" (từ "comprehendere" nghĩa là ôm lấy, bao gồm) và "-sive", chỉ tính chất hoặc tình trạng. Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ tính chất toàn diện, bao quát của cái gì đó. Hiện nay, "comprehensive" thường được dùng để mô tả sự đầy đủ, toàn diện trong thông tin, kiến thức hoặc nghiên cứu.
Từ "comprehensive" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện sự hiểu biết toàn diện về chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong học thuật và báo cáo nghiên cứu, miêu tả các phương pháp hoặc phân tích bao quát. Nó thường được sử dụng để chỉ tính toàn diện, đưa ra cái nhìn sâu sắc về một vấn đề cụ thể hoặc một chương trình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp