Bản dịch của từ Soonest trong tiếng Việt
Soonest
Soonest (Adverb)
The new social media platform will launch soonest.
Nền tảng truyền thông xã hội mới sẽ ra mắt sớm nhất.
The charity event will take place soonest to help the community.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra sớm nhất để giúp cộng đồng.
The social gathering will happen soonest at the local park.
Buổi tụ tập xã hội sẽ diễn ra sớm nhất tại công viên địa phương.
Dạng trạng từ của Soonest (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soon Sớm thôi | Sooner Sớm hơn | Soonest Sớm nhất |
Từ "soonest" là hình thức so sánh cấp nhất của tính từ "soon", có nghĩa là "sớm nhất". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện thời gian, chỉ thời điểm mà một hành động có thể được thực hiện sớm hơn so với những hành động khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "soonest" có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong cách dùng chính thức.
Từ "soonest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sōna", mang nghĩa là "sớm". Nó phát sinh từ ngữ gốc Germanic liên quan đến thời gian. Trong cấu trúc ngữ pháp hiện đại, "soonest" được sử dụng như một trạng từ so sánh hơn, biểu thị thời điểm nhanh nhất trong một loạt các sự kiện. Sự phát triển này phản ánh khái niệm về sự nhanh chóng và dàu dải thời gian, góp phần làm phong phú thêm sự miêu tả về thời gian trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "soonest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc xác định thời gian hoặc ưu tiên thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt sự khẩn cấp hoặc kỳ vọng về thời gian phản hồi, chẳng hạn như trong các cuộc họp, yêu cầu công việc hoặc trong cuộc sống cá nhân. Sự thông dụng của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp rõ ràng về thời hạn và lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp