Bản dịch của từ Whisper trong tiếng Việt
Whisper

Whisper(Noun)
Dạng danh từ của Whisper (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Whisper | Whispers |
Whisper(Verb)
Dạng động từ của Whisper (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "whisper" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường để truyền đạt thông tin mà không muốn người khác nghe thấy. Trong tiếng Anh Anh (British English), "whisper" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau, như trong các trường hợp giao tiếp trang trọng hoặc không chính thức.
Từ "whisper" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwisprian", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói nhỏ". Chữ "hwis" trong ngôn ngữ Germanic có liên kết đến âm thanh nhẹ nhàng và khẽ khàng, thể hiện sự kín đáo và bí mật trong giao tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động nói mà không phát ra âm thanh lớn, phản ánh bản chất riêng tư và tế nhị của giao tiếp. Katika hiển thị sự giao tiếp nhẹ nhàng, thường gắn với cảm xúc riêng tư hoặc những bí mật.
Từ "whisper" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc giao tiếp một cách êm dịu, kín đáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp, tâm lý và cách diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, "whisper" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để chỉ sự truyền đạt thông tin trong sự riêng tư hoặc dịu dàng.
Họ từ
Từ "whisper" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường để truyền đạt thông tin mà không muốn người khác nghe thấy. Trong tiếng Anh Anh (British English), "whisper" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau, như trong các trường hợp giao tiếp trang trọng hoặc không chính thức.
Từ "whisper" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwisprian", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói nhỏ". Chữ "hwis" trong ngôn ngữ Germanic có liên kết đến âm thanh nhẹ nhàng và khẽ khàng, thể hiện sự kín đáo và bí mật trong giao tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động nói mà không phát ra âm thanh lớn, phản ánh bản chất riêng tư và tế nhị của giao tiếp. Katika hiển thị sự giao tiếp nhẹ nhàng, thường gắn với cảm xúc riêng tư hoặc những bí mật.
Từ "whisper" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc giao tiếp một cách êm dịu, kín đáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp, tâm lý và cách diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, "whisper" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để chỉ sự truyền đạt thông tin trong sự riêng tư hoặc dịu dàng.
