Bản dịch của từ Whisper trong tiếng Việt
Whisper
Whisper (Noun)
She heard a whisper about the upcoming party.
Cô nghe một lời thì thầm về bữa tiệc sắp tới.
The whispers in the room grew louder and more intense.
Những lời thì thầm trong phòng trở nên ồn ào và mãnh liệt hơn.
A whisper can spread quickly in a small social circle.
Một lời thì thầm có thể lan rộng nhanh chóng trong một vòng xã hội nhỏ.
Dạng danh từ của Whisper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisper | Whispers |
Kết hợp từ của Whisper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faint whisper Hơi thở nhỏ nhẹ | A faint whisper spread across the social gathering. Một tiếng xì tin nhẹ lan rộng qua buổi tụ tập xã hội. |
Harsh whisper Thì thầm gay gắt | She gave a harsh whisper to her friend during the lecture. Cô ấy thì thầm gay gắt với bạn trong buổi giảng bài. |
Husky whisper Tiếng thì thầm của chó husky | His husky whisper revealed a secret at the social gathering. Tiếng nói thì thầm ấm áp của anh ấy tiết lộ một bí mật tại buổi tụ tập xã hội. |
Quiet whisper Nói thì thầm | The quiet whisper spread through the social gathering. Tiếng thì thầm yên lặng lan rộng qua buổi tụ tập xã hội. |
Soft whisper Nói nhỏ | Her soft whisper conveyed a secret message during the social gathering. Tiếng thì thầm nhẹ nhàng của cô ấy truyền đạt một thông điệp bí mật trong buổi tụ tập xã hội. |
Whisper (Verb)
She whispered the secret to her best friend.
Cô ấy thì thầm bí mật cho bạn thân của mình.
During the meeting, they whispered about upcoming plans.
Trong cuộc họp, họ thì thầm về các kế hoạch sắp tới.
The students whispered answers to each other during the exam.
Các học sinh thì thầm câu trả lời cho nhau trong kỳ thi.
Dạng động từ của Whisper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Kết hợp từ của Whisper (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whisper something in somebody's ear Thì thầm vào tai ai | She whispered a secret in his ear during the party. Cô ấy thì thầm một bí mật vào tai anh ấy trong buổi tiệc. |
Whisper something into somebody's ear Thì thầm vào tai ai đó | She whispered a secret into her friend's ear. Cô ấy thì thầm một bí mật vào tai bạn cô ấy. |
Họ từ
Từ "whisper" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường để truyền đạt thông tin mà không muốn người khác nghe thấy. Trong tiếng Anh Anh (British English), "whisper" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau, như trong các trường hợp giao tiếp trang trọng hoặc không chính thức.
Từ "whisper" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwisprian", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói nhỏ". Chữ "hwis" trong ngôn ngữ Germanic có liên kết đến âm thanh nhẹ nhàng và khẽ khàng, thể hiện sự kín đáo và bí mật trong giao tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động nói mà không phát ra âm thanh lớn, phản ánh bản chất riêng tư và tế nhị của giao tiếp. Katika hiển thị sự giao tiếp nhẹ nhàng, thường gắn với cảm xúc riêng tư hoặc những bí mật.
Từ "whisper" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc giao tiếp một cách êm dịu, kín đáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp, tâm lý và cách diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, "whisper" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để chỉ sự truyền đạt thông tin trong sự riêng tư hoặc dịu dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp