Bản dịch của từ Whisper trong tiếng Việt

Whisper

Noun [U/C] Verb

Whisper (Noun)

hwˈɪspɚ
ˈɪspəɹ
01

Giọng nói nhẹ nhàng hoặc bí mật; một từ hoặc một cụm từ thì thầm.

A soft or confidential tone of voice a whispered word or phrase.

Ví dụ

She heard a whisper about the upcoming party.

Cô nghe một lời thì thầm về bữa tiệc sắp tới.

The whispers in the room grew louder and more intense.

Những lời thì thầm trong phòng trở nên ồn ào và mãnh liệt hơn.

A whisper can spread quickly in a small social circle.

Một lời thì thầm có thể lan rộng nhanh chóng trong một vòng xã hội nhỏ.

Dạng danh từ của Whisper (Noun)

SingularPlural

Whisper

Whispers

Kết hợp từ của Whisper (Noun)

CollocationVí dụ

Faint whisper

Hơi thở nhỏ nhẹ

A faint whisper spread across the social gathering.

Một tiếng xì tin nhẹ lan rộng qua buổi tụ tập xã hội.

Harsh whisper

Thì thầm gay gắt

She gave a harsh whisper to her friend during the lecture.

Cô ấy thì thầm gay gắt với bạn trong buổi giảng bài.

Husky whisper

Tiếng thì thầm của chó husky

His husky whisper revealed a secret at the social gathering.

Tiếng nói thì thầm ấm áp của anh ấy tiết lộ một bí mật tại buổi tụ tập xã hội.

Quiet whisper

Nói thì thầm

The quiet whisper spread through the social gathering.

Tiếng thì thầm yên lặng lan rộng qua buổi tụ tập xã hội.

Soft whisper

Nói nhỏ

Her soft whisper conveyed a secret message during the social gathering.

Tiếng thì thầm nhẹ nhàng của cô ấy truyền đạt một thông điệp bí mật trong buổi tụ tập xã hội.

Whisper (Verb)

hwˈɪspɚ
ˈɪspəɹ
01

Nói rất nhẹ nhàng bằng hơi thở chứ không phải bằng cổ họng, đặc biệt là vì mục đích giữ bí mật.

Speak very softly using ones breath rather than ones throat especially for the sake of secrecy.

Ví dụ

She whispered the secret to her best friend.

Cô ấy thì thầm bí mật cho bạn thân của mình.

During the meeting, they whispered about upcoming plans.

Trong cuộc họp, họ thì thầm về các kế hoạch sắp tới.

The students whispered answers to each other during the exam.

Các học sinh thì thầm câu trả lời cho nhau trong kỳ thi.

Dạng động từ của Whisper (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whispered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whispered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whispers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whispering

Kết hợp từ của Whisper (Verb)

CollocationVí dụ

Whisper something in somebody's ear

Thì thầm vào tai ai

She whispered a secret in his ear during the party.

Cô ấy thì thầm một bí mật vào tai anh ấy trong buổi tiệc.

Whisper something into somebody's ear

Thì thầm vào tai ai đó

She whispered a secret into her friend's ear.

Cô ấy thì thầm một bí mật vào tai bạn cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whisper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whisper

ɨn ə stˈeɪdʒ wˈɪspɚ

Nói như hét vào tai

In a loud whisper that everyone can hear.

She told the secret in a stage whisper during the meeting.

Cô ấy nói bí mật trong một tiếng thì thầm to trong cuộc họp.