Bản dịch của từ Whisper trong tiếng Việt

Whisper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisper(Noun)

hwˈɪspɚ
ˈɪspəɹ
01

Giọng nói nhẹ nhàng hoặc bí mật; một từ hoặc một cụm từ thì thầm.

A soft or confidential tone of voice a whispered word or phrase.

Ví dụ

Dạng danh từ của Whisper (Noun)

SingularPlural

Whisper

Whispers

Whisper(Verb)

hwˈɪspɚ
ˈɪspəɹ
01

Nói rất nhẹ nhàng bằng hơi thở chứ không phải bằng cổ họng, đặc biệt là vì mục đích giữ bí mật.

Speak very softly using ones breath rather than ones throat especially for the sake of secrecy.

Ví dụ

Dạng động từ của Whisper (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whispered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whispered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whispers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whispering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ