Bản dịch của từ Telephony trong tiếng Việt
Telephony
Telephony (Noun)
Telephony has improved communication in social networks like Facebook and WhatsApp.
Điện thoại đã cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội như Facebook và WhatsApp.
Telephony does not replace face-to-face conversations in social interactions.
Điện thoại không thay thế các cuộc trò chuyện trực tiếp trong giao tiếp xã hội.
How has telephony changed social gatherings in the last decade?
Điện thoại đã thay đổi các buổi gặp mặt xã hội trong thập kỷ qua như thế nào?
Họ từ
Từ "telephony" chỉ đến công nghệ và hệ thống liên quan đến việc truyền tải âm thanh qua khoảng cách bằng cách sử dụng điện. Bản chất của telephony bao gồm cả thiết bị và phương thức giao tiếp điện thoại, bao gồm điện thoại cố định và di động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm giữa British English và American English, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng.
Từ "telephony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tele-", nghĩa là "xa", và "phony", từ tiếng Hy Lạp "phōnē", nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến kỹ thuật truyền tải âm thanh qua khoảng cách lớn thông qua thiết bị điện tử. "Telephony" ngày nay không chỉ đơn thuần đề cập đến các cuộc gọi điện thoại mà còn bao hàm các công nghệ liên quan đến giao tiếp âm thanh từ xa, phản ánh sự tiến bộ công nghệ và nhu cầu kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "telephony" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nơi chủ đề chủ yếu liên quan đến đời sống hàng ngày hơn là công nghệ. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các phần viết và đọc, đặc biệt trong các bài luận về công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "telephony" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống viễn thông, công nghệ điện thoại và sự phát triển của truyền thông từ xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp