Bản dịch của từ Telephony trong tiếng Việt

Telephony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephony (Noun)

təlˈɛfəni
tˈɛləfˌoʊni
01

Việc làm việc hoặc sử dụng điện thoại.

The working or use of telephones.

Ví dụ

Telephony has improved communication in social networks like Facebook and WhatsApp.

Điện thoại đã cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội như Facebook và WhatsApp.

Telephony does not replace face-to-face conversations in social interactions.

Điện thoại không thay thế các cuộc trò chuyện trực tiếp trong giao tiếp xã hội.

How has telephony changed social gatherings in the last decade?

Điện thoại đã thay đổi các buổi gặp mặt xã hội trong thập kỷ qua như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telephony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telephony

Không có idiom phù hợp