Bản dịch của từ Noticeably trong tiếng Việt
Noticeably
Noticeably (Adverb)
Her improvement in English was noticeably rapid.
Sự tiến bộ của cô ấy trong Tiếng Anh rõ rệt nhanh chóng.
The lack of preparation was noticeably evident in his presentation.
Sự thiếu chuẩn bị rõ rệt hiển nhiên trong bài thuyết trình của anh ta.
Was her improvement in writing noticeably better than in speaking?
Sự tiến bộ của cô ấy trong viết có rõ rệt tốt hơn trong nói không?
Dạng trạng từ của Noticeably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noticeably Đáng chú ý | More noticeably Đáng chú ý hơn | Most noticeably Đáng chú ý nhất |
Noticeably (Phrase)
Her improved writing skills were noticeably better than before.
Kỹ năng viết của cô ấy đã được cải thiện rõ rệt hơn trước.
His lack of vocabulary was noticeably affecting his IELTS speaking score.
Sự thiếu từ vựng của anh ấy đang ảnh hưởng rõ rệt đến điểm thi nói IELTS của anh ấy.
Did the examiner notice how noticeably nervous she was during the speaking test?
Liệu người chấm thi có nhận thấy cô ấy hồi hộp đến mức nào trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "noticeably" là trạng từ chỉ mức độ rõ ràng của một sự việc hay hiện tượng nào đó, thường đi kèm với một tính từ để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc thay đổi dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. "Noticeably" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trong điều kiện, hành vi, hoặc đặc điểm, mang tính đánh giá và quan sát.
Từ "noticeably" có nguồn gốc từ động từ Latin "notare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "nhận biết". Thông qua tiếng Pháp và tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển thành "notice", mang theo nghĩa của việc ghi nhận hoặc quan sát điều gì đó. Hậu tố "-ly" tạo ra hình thức trạng từ, chỉ mức độ hoặc tần suất. Do đó, "noticeably" hiện nay chỉ việc điều gì đó được nhận thấy rõ ràng hoặc dễ dàng quan sát, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với bản chất nguyên thủy của từ.
Từ "noticeably" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt sự quan sát rõ rệt hoặc sự khác biệt đáng chú ý. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật, như báo cáo nghiên cứu, là khá cao, vì nó nhấn mạnh sự khác biệt có thể đánh giá được. Trong các tình huống hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong cảm xúc, hành vi hoặc đặc điểm vật lý của con người hoặc sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp