Bản dịch của từ Trotting trong tiếng Việt
Trotting
Trotting (Adjective)
Của một con vật chạy nước kiệu.
Of an animal that trots.
The horse was trotting gracefully during the social event last Saturday.
Con ngựa đang đi bộ một cách duyên dáng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The dogs are not trotting; they are running around the park.
Những con chó không đang đi bộ mà đang chạy quanh công viên.
Are the horses trotting at the community festival this weekend?
Liệu những con ngựa có đang đi bộ tại lễ hội cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
"Trotting" là một từ tiếng Anh chỉ hành động di chuyển với tốc độ nhanh hơn đi bộ nhưng chậm hơn chạy, thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển của ngựa hoặc con người. Trong tiếng Anh Mỹ, “trotting” thường chỉ được áp dụng trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng trong nghĩa rộng hơn, bao gồm việc đi bộ nhanh. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "trotting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "trotare", có nghĩa là "đi nhanh một cách không đều". Lịch sử của từ này có mối liên hệ chặt chẽ với ngựa và những chuyển động của chúng, đặc biệt là trong các cuộc đua hay thể thao. Hiện nay, "trotting" được sử dụng để mô tả một kiểu đi bộ nhanh, không chỉ ở động vật mà còn trong các hoạt động thể thao của con người, phản ánh bản chất mạnh mẽ và ổn định của nó.
Từ "trotting" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và nói năng, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các kỳ thi IELTS không cao. Trong phần Nghe, "trotting" có thể được nghe khi thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc động vật. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả liên quan đến cưỡi ngựa hoặc các môn thể thao điền kinh. Trong ngữ cảnh chung, "trotting" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhanh nhưng không quá nhanh, thường liên quan đến động vật như ngựa hoặc chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp