Bản dịch của từ Trotting trong tiếng Việt
Trotting
Adjective
Trotting (Adjective)
01
Của một con vật chạy nước kiệu.
Of an animal that trots.
Ví dụ
The horse was trotting gracefully during the social event last Saturday.
Con ngựa đang đi bộ một cách duyên dáng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The dogs are not trotting; they are running around the park.
Những con chó không đang đi bộ mà đang chạy quanh công viên.
Are the horses trotting at the community festival this weekend?
Liệu những con ngựa có đang đi bộ tại lễ hội cộng đồng cuối tuần này không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trotting
Không có idiom phù hợp