Bản dịch của từ Morose trong tiếng Việt

Morose

Adjective

Morose (Adjective)

mɚˈoʊs
məɹˈoʊs
01

Buồn bã và nóng nảy.

Sullen and illtempered.

Ví dụ

After the argument, Sarah was morose and refused to speak.

Sau cuộc tranh cãi, Sarah buồn bã và từ chối nói chuyện.

The morose atmosphere at the party made everyone uncomfortable.

Bầu không khí u ám tại bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái.

His morose behavior affected the group's dynamics negatively.

Hành vi u ám của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến động lực của nhóm.

Dạng tính từ của Morose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Morose

Nhầu nát

Moroser

moroser

Morosest

Morosest

Morose

Nhầu nát

More morose

Buồn bã hơn

Most morose

Buồn tẻ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morose

Không có idiom phù hợp