Bản dịch của từ Morose trong tiếng Việt
Morose
Morose (Adjective)
Buồn bã và nóng nảy.
Sullen and illtempered.
After the argument, Sarah was morose and refused to speak.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah buồn bã và từ chối nói chuyện.
The morose atmosphere at the party made everyone uncomfortable.
Bầu không khí u ám tại bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái.
His morose behavior affected the group's dynamics negatively.
Hành vi u ám của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến động lực của nhóm.
Dạng tính từ của Morose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Morose Nhầu nát | Moroser moroser | Morosest Morosest |
Morose Nhầu nát | More morose Buồn bã hơn | Most morose Buồn tẻ nhất |
Họ từ
Từ "morose" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là buồn rầu, ảm đạm và khó chịu, thường diễn tả tâm trạng hoặc tính cách của một người có biểu hiện u ám. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong văn phong trang trọng hơn. Phát âm trong cả hai biến thể gần như giống nhau, với âm tiết quan trọng nhấn vào âm "rose".
Từ "morose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morosus", mang ý nghĩa là 'u ám' hoặc 'càu nhàu'. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh trạng thái tâm lý u buồn, chán nản. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc diễn tả tâm trạng tiêu cực, thường liên quan đến sự không hài lòng hoặc bi quan trong cuộc sống. "Morose" đã trở thành từ ngữ chính xác trong việc mô tả tâm trạng ảm đạm của con người.
Từ "morose" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến thể loại văn chương hoặc các tình huống mô tả tâm lý. Trong phần Nói, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phim, sách hoặc tâm lý học, khi nói về trạng thái cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp