Bản dịch của từ Irritable trong tiếng Việt
Irritable
Irritable (Adjective)
(của một bộ phận cơ thể) nhạy cảm một cách bất thường.
Of a body part abnormally sensitive.
She was irritable during the IELTS speaking test due to nerves.
Cô ấy cáu kỉnh trong bài thi nói IELTS vì căng thẳng.
He tried to remain calm, but his irritable mood affected his writing.
Anh ấy cố giữ bình tĩnh, nhưng tâm trạng cáu kỉnh ảnh hưởng đến viết.
Was the examiner understanding of her irritable behavior during the test?
Người chấm có hiểu hành vi cáu kỉnh của cô ấy trong bài thi không?
She is irritable when she is tired.
Cô ấy cáu khi cô ấy mệt mỏi.
He tries not to be irritable during meetings.
Anh ấy cố gắng không cáu trong các cuộc họp.
After a long day, she becomes irritable and snaps at people.
Sau một ngày dài, cô ấy trở nên cáu kỉnh và mắng người.
His irritable behavior during the meeting upset his colleagues.
Hành vi cáu kỉnh của anh ta trong cuộc họp làm khó chịu đồng nghiệp của anh ta.
The irritable customer demanded to speak to the manager immediately.
Khách hàng cáu kỉnh đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp