Bản dịch của từ Irritable trong tiếng Việt
Irritable
Irritable (Adjective)
(của một bộ phận cơ thể) nhạy cảm một cách bất thường.
Of a body part abnormally sensitive.
She was irritable during the IELTS speaking test due to nerves.
Cô ấy cáu kỉnh trong bài thi nói IELTS vì căng thẳng.
He tried to remain calm, but his irritable mood affected his writing.
Anh ấy cố giữ bình tĩnh, nhưng tâm trạng cáu kỉnh ảnh hưởng đến viết.
Was the examiner understanding of her irritable behavior during the test?
Người chấm có hiểu hành vi cáu kỉnh của cô ấy trong bài thi không?
She is irritable when she is tired.
Cô ấy cáu khi cô ấy mệt mỏi.
He tries not to be irritable during meetings.
Anh ấy cố gắng không cáu trong các cuộc họp.
After a long day, she becomes irritable and snaps at people.
Sau một ngày dài, cô ấy trở nên cáu kỉnh và mắng người.
His irritable behavior during the meeting upset his colleagues.
Hành vi cáu kỉnh của anh ta trong cuộc họp làm khó chịu đồng nghiệp của anh ta.
The irritable customer demanded to speak to the manager immediately.
Khách hàng cáu kỉnh đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.
Dạng tính từ của Irritable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irritable Dễ cáu kỉnh | More irritable Cáu kỉnh hơn | Most irritable Dễ cáu kỉnh nhất |
Họ từ
Tính từ "irritable" mô tả trạng thái dễ cáu gắt hoặc không kiên nhẫn; thường ám chỉ sự nhạy cảm với áp lực hoặc kích thích từ môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "irritable" với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng nhìn chung, nó vẫn mang ý nghĩa như nhau.
Từ "irritable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "irritabilis", trong đó "irritare" có nghĩa là "kích thích" hoặc "khơi gợi". "Irritable" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ trạng thái dễ dàng bị xúc động hoặc tức giận. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng phản ứng mạnh mẽ trước các kích thích bên ngoài, phản ánh bản chất nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng của con người trong các tình huống nhất định.
Từ "irritable" là một tính từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với độ phổ biến trung bình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của con người trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bối cảnh y tế, khi nói về các triệu chứng của bệnh lý hoặc tình trạng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp