Bản dịch của từ Identifiable trong tiếng Việt
Identifiable

Identifiable(Adjective)
Có thể được công nhận; có thể phân biệt được.
Able to be recognized distinguishable.
Dạng tính từ của Identifiable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Identifiable Có thể nhận dạng | More identifiable Dễ nhận dạng hơn | Most identifiable Dễ nhận ra nhất |
Identifiable(Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng của một vật hoặc một người mà nó được biết đến hoặc phân biệt.
A characteristic or feature of a thing or person by which it is known or distinguished.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "identifiable" có nghĩa là có thể nhận diện hoặc xác định được. Từ này được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc đặc điểm có thể phân biệt rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "identifiable" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng ở mức độ chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh những thói quen ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt của mỗi vùng.
Từ "identifiable" có nguồn gốc từ động từ Latin "identificare", trong đó "ident" (từ "idem", nghĩa là "cái đó") và "ficare" (có nghĩa là "làm cho"). Nguyên thủy, nó biểu thị khả năng nhận biết một cái gì đó bằng cách xác định các thuộc tính hoặc đặc điểm riêng biệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả khả năng phân biệt hoặc nhận diện cá tính, tính chất hoặc tình huống một cách rõ ràng, phản ánh sự quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học pháp lý và nhận diện thương hiệu.
Từ "identifiable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng nhận diện hoặc xác định các đối tượng, khái niệm. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hay phân tích. Ngoài ra, từ "identifiable" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống nghiên cứu, khoa học và phân tích dữ liệu, nơi tính xác định và khả năng nhận dạng là rất quan trọng.
Họ từ
Tính từ "identifiable" có nghĩa là có thể nhận diện hoặc xác định được. Từ này được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc đặc điểm có thể phân biệt rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "identifiable" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng ở mức độ chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh những thói quen ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt của mỗi vùng.
Từ "identifiable" có nguồn gốc từ động từ Latin "identificare", trong đó "ident" (từ "idem", nghĩa là "cái đó") và "ficare" (có nghĩa là "làm cho"). Nguyên thủy, nó biểu thị khả năng nhận biết một cái gì đó bằng cách xác định các thuộc tính hoặc đặc điểm riêng biệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả khả năng phân biệt hoặc nhận diện cá tính, tính chất hoặc tình huống một cách rõ ràng, phản ánh sự quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học pháp lý và nhận diện thương hiệu.
Từ "identifiable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng nhận diện hoặc xác định các đối tượng, khái niệm. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hay phân tích. Ngoài ra, từ "identifiable" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống nghiên cứu, khoa học và phân tích dữ liệu, nơi tính xác định và khả năng nhận dạng là rất quan trọng.
