Bản dịch của từ Identifiable trong tiếng Việt
Identifiable
Identifiable (Adjective)
Có thể được công nhận; có thể phân biệt được.
Able to be recognized distinguishable.
Her identifiable handwriting made her essay stand out.
Chữ viết nhận dạng của cô ấy khiến bài luận của cô ấy nổi bật.
The lack of identifiable details in his speech was confusing.
Sự thiếu chi tiết nhận dạng trong bài phát biểu của anh ấy gây nhầm lẫn.
Is it important to include identifiable examples in your writing?
Việc bao gồm các ví dụ nhận dạng trong bài viết của bạn có quan trọng không?
Dạng tính từ của Identifiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Identifiable Có thể nhận dạng | More identifiable Dễ nhận dạng hơn | Most identifiable Dễ nhận ra nhất |
Identifiable (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng của một vật hoặc một người mà nó được biết đến hoặc phân biệt.
A characteristic or feature of a thing or person by which it is known or distinguished.
Her smile is easily identifiable in the group photo.
Nụ cười của cô ấy dễ nhận biết trong bức ảnh nhóm.
Lack of identifiable landmarks made navigation difficult.
Thiếu các điểm mốc dễ nhận biết làm cho điều hướng trở nên khó khăn.
Is it important to have identifiable cultural symbols in art?
Có quan trọng phải có các biểu tượng văn hóa dễ nhận biết trong nghệ thuật không?
Họ từ
Tính từ "identifiable" có nghĩa là có thể nhận diện hoặc xác định được. Từ này được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc đặc điểm có thể phân biệt rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "identifiable" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng ở mức độ chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh những thói quen ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt của mỗi vùng.
Từ "identifiable" có nguồn gốc từ động từ Latin "identificare", trong đó "ident" (từ "idem", nghĩa là "cái đó") và "ficare" (có nghĩa là "làm cho"). Nguyên thủy, nó biểu thị khả năng nhận biết một cái gì đó bằng cách xác định các thuộc tính hoặc đặc điểm riêng biệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả khả năng phân biệt hoặc nhận diện cá tính, tính chất hoặc tình huống một cách rõ ràng, phản ánh sự quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học pháp lý và nhận diện thương hiệu.
Từ "identifiable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng nhận diện hoặc xác định các đối tượng, khái niệm. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hay phân tích. Ngoài ra, từ "identifiable" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống nghiên cứu, khoa học và phân tích dữ liệu, nơi tính xác định và khả năng nhận dạng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp