Bản dịch của từ Repenting trong tiếng Việt

Repenting

Verb

Repenting (Verb)

01

Cảm thấy hoặc bày tỏ sự hối tiếc hoặc hối hận chân thành về việc làm sai trái hoặc tội lỗi của mình.

Feel or express sincere regret or remorse about ones wrongdoing or sin.

Ví dụ

Many people are repenting for their past mistakes in social media.

Nhiều người đang ăn năn về những sai lầm trong mạng xã hội.

He is not repenting for his harsh comments during the debate.

Anh ấy không ăn năn về những bình luận gay gắt trong cuộc tranh luận.

Are you repenting for the negative impact on your community?

Bạn có đang ăn năn về tác động tiêu cực đến cộng đồng của mình không?

Dạng động từ của Repenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repenting

Không có idiom phù hợp