Bản dịch của từ Repenting trong tiếng Việt
Repenting
Repenting (Verb)
Many people are repenting for their past mistakes in social media.
Nhiều người đang ăn năn về những sai lầm trong mạng xã hội.
He is not repenting for his harsh comments during the debate.
Anh ấy không ăn năn về những bình luận gay gắt trong cuộc tranh luận.
Are you repenting for the negative impact on your community?
Bạn có đang ăn năn về tác động tiêu cực đến cộng đồng của mình không?
Dạng động từ của Repenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repenting |
Họ từ
Từ "repenting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "repent", mang nghĩa thể hiện sự hối tiếc về những hành động hoặc quyết định trong quá khứ, và kèm theo mong muốn sửa đổi hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng động từ này, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm trong phát âm giữa hai biến thể. "Repenting" thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý để diễn tả lòng ăn năn.
Từ "repenting" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "paenitēre", có nghĩa là "hối tiếc" hay "cảm thấy ân hận". Trong tiếng Anh, "repenting" xuất hiện từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa thể hiện sự ăn năn về những hành động sai trái. Thời gian trôi qua, nó kết hợp với các khía cạnh tâm linh và đạo đức, gắn liền với việc quay về con đường đúng đắn, phản ánh sự thay đổi tích cực trong thái độ và hành vi của con người.
Từ "repenting" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc các văn bản tôn giáo. Trong phần Viết, người học có thể sử dụng từ này khi bàn luận về đạo đức hay cảm xúc. Ngoài ra, "repenting" thường được thấy trong các cuộc trò chuyện về lỗi lầm, sự chuộc lỗi và tâm linh trong văn hóa phương Tây.