Bản dịch của từ Repenting trong tiếng Việt
Repenting
Repenting (Verb)
Many people are repenting for their past mistakes in social media.
Nhiều người đang ăn năn về những sai lầm trong mạng xã hội.
He is not repenting for his harsh comments during the debate.
Anh ấy không ăn năn về những bình luận gay gắt trong cuộc tranh luận.
Are you repenting for the negative impact on your community?
Bạn có đang ăn năn về tác động tiêu cực đến cộng đồng của mình không?
Dạng động từ của Repenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repenting |