Bản dịch của từ Imparting trong tiếng Việt
Imparting
Imparting (Verb)
Imparting knowledge is essential for effective teaching strategies.
Chia sẻ kiến thức là cần thiết cho chiến lược dạy học hiệu quả.
Avoid imparting false information during academic discussions.
Tránh chia sẻ thông tin sai lệch trong các cuộc thảo luận học thuật.
Are you imparting valuable insights in your IELTS essay?
Bạn có chia sẻ những hiểu biết quý giá trong bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Imparting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imparted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imparted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imparts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imparting |
Họ từ
Từ "imparting" là động từ hiện tại phân từ của động từ "impart", có nghĩa là truyền đạt, cung cấp hoặc chia sẻ thông tin, kiến thức hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc giao tiếp, "imparting" thường chỉ hành động chuyển giao tri thức từ người dạy sang người học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở một số trường hợp văn hóa cụ thể.
Từ "imparting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impartire", có nghĩa là "chia sẻ" hay "phân phát". Từ này được cấu thành từ hai yếu tố: tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "partire" có nghĩa là "chia". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "imparting" đã giữ lại ý nghĩa ban đầu của việc truyền đạt kiến thức, thông tin hay cảm xúc. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia sẻ tri thức hoặc kinh nghiệm với người khác.
Từ "imparting" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về giáo dục, truyền đạt kiến thức hoặc thông tin. Sự xuất hiện của nó trong Listening và Reading có phần ít hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về việc truyền đạt thông tin, giá trị hoặc kinh nghiệm, thể hiện một hành động có tính truyền thụ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp