Bản dịch của từ Imparting trong tiếng Việt

Imparting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imparting(Verb)

ɪmpˈɑɹtɪŋ
ɪmpˈɑɹtɪŋ
01

Để cung cấp hoặc truyền tải.

To give or transmit.

Ví dụ

Dạng động từ của Imparting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imparted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imparted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imparts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imparting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ