Bản dịch của từ Anointing trong tiếng Việt

Anointing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anointing (Verb)

ənˈɔɪntɨŋ
ənˈɔɪntɨŋ
01

Chính thức phong tặng hoặc bổ nhiệm ai đó trong một buổi lễ tôn giáo hoặc tâm linh.

Officially confer or appoint someone in a religious or spiritual ceremony.

Ví dụ

The bishop anointed the new priest during the ordination ceremony.

Giám mục đã xức dầu cho linh mục mới trong lễ phong chức.

The guru anointed his disciple as the spiritual leader of the community.

Người thầy xức dầu cho môn đồ của mình làm lãnh đạo tinh thần của cộng đồng.

The ceremony included anointing the king with holy oil for blessings.

Lễ nghi bao gồm việc xức dầu cho vua bằng dầu thánh để ban phước lành.

Dạng động từ của Anointing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anointing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anointing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anointing

Không có idiom phù hợp