Bản dịch của từ Anointing trong tiếng Việt
Anointing

Anointing (Verb)
The bishop anointed the new priest during the ordination ceremony.
Giám mục đã xức dầu cho linh mục mới trong lễ phong chức.
The guru anointed his disciple as the spiritual leader of the community.
Người thầy xức dầu cho môn đồ của mình làm lãnh đạo tinh thần của cộng đồng.
The ceremony included anointing the king with holy oil for blessings.
Lễ nghi bao gồm việc xức dầu cho vua bằng dầu thánh để ban phước lành.
Dạng động từ của Anointing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anointing |
Họ từ
Từ "anointing" trong tiếng Anh có nghĩa là việc thoa hoặc rưới dầu, thường trong ngữ cảnh tôn giáo hay biểu tượng. Trong Kitô giáo, anointing thường liên quan đến việc xức dầu cho các vị vua, người được chọn, hoặc cho những người thánh hóa. Nói chung, từ này có hai dạng chính: "anointing" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và hiểu biết của người bản ngữ.
Từ "anointing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "unguere", nghĩa là "bôi dầu". Trong ngữ cảnh tôn giáo, hành động xức dầu được coi là một nghi thức thánh thiêng, biểu thị sự tôn vinh, chọn lựa hay làm phép. Suốt lịch sử, việc xức dầu đã được sử dụng để chỉ định các vị vua, thầy tế và các nhân vật có uy quyền. Ngày nay, "anointing" chỉ hành động làm phép hoặc ban cho ai đó một đặc quyền thiêng liêng, điển hình là trong nghi lễ tôn giáo.
Từ "anointing" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo, chỉ hành động xức dầu lên một người hoặc đối tượng nào đó nhằm thể hiện sự tôn vinh hay chọn lựa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực văn học hoặc tâm lý học để miêu tả sự ban phước hay sự thăng tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp