Bản dịch của từ Baptize trong tiếng Việt

Baptize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptize (Verb)

bæptˈɑɪz
bæptˈɑɪz
01

Thực hiện lễ rửa tội cho (ai đó); christen.

Administer baptism to (someone); christen.

Ví dụ

The priest will baptize the newborn baby this Sunday.

Thầy tu sẽ rửa tội cho em bé mới sinh vào Chủ Nhật này.

The community center organized a mass baptism for Easter.

Trung tâm cộng đồng tổ chức lễ rửa tội đại chúng cho Lễ Phục Sinh.

They decided to baptize their child in the local church.

Họ quyết định rửa tội cho con ở nhà thờ địa phương.

Dạng động từ của Baptize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baptize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baptized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baptized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baptizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baptizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baptize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptize

Không có idiom phù hợp