Bản dịch của từ Baptize trong tiếng Việt
Baptize

Baptize (Verb)
Thực hiện lễ rửa tội cho (ai đó); christen.
Administer baptism to (someone); christen.
The priest will baptize the newborn baby this Sunday.
Thầy tu sẽ rửa tội cho em bé mới sinh vào Chủ Nhật này.
The community center organized a mass baptism for Easter.
Trung tâm cộng đồng tổ chức lễ rửa tội đại chúng cho Lễ Phục Sinh.
They decided to baptize their child in the local church.
Họ quyết định rửa tội cho con ở nhà thờ địa phương.
Dạng động từ của Baptize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baptize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baptized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baptized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baptizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baptizing |
Họ từ
Từ "baptize" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptizo", có nghĩa là "rửa" hoặc "nhúng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, liên quan đến việc rửa tội, một nghi thức quan trọng trong Kitô giáo. Ở tiếng Anh Mỹ, "baptize" thường được viết và phát âm giống nhau, trong khi tiếng Anh Anh cũng có phiên bản "baptise" với "s" thay vì "z". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách viết khác nhau thể hiện sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "baptize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baptizare", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "baptizein", có nghĩa là "nhúng". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này chỉ hành động làm phép báp têm, một nghi lễ quan trọng trong Kitô giáo để đánh dấu sự gia nhập vào cộng đồng tín đồ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh hành động "nhúng" như một biểu tượng của sự thanh tẩy và tái sinh.
Từ "baptize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài thuyết trình về tôn giáo hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như tín ngưỡng, lễ nghi tôn giáo hoặc sự khởi đầu của một cuộc sống mới. Ngoài ra, "baptize" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo, liên quan đến nghi lễ rửa tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp