Bản dịch của từ Christen trong tiếng Việt
Christen
Christen (Verb)
The parents decided to christen their newborn daughter at the local church.
Bố mẹ quyết định rửa tội cho con gái mới sinh tại nhà thờ địa phương.
The christening ceremony was attended by close family and friends.
Lễ rửa tội được tham dự bởi gia đình và bạn bè thân thiết.
Many traditions are associated with the act of christening a child.
Nhiều truyền thống liên quan đến việc rửa tội cho trẻ em.
The parents decided to christen their newborn baby at the church.
Bố mẹ quyết định rửa tội cho đứa bé mới sinh tại nhà thờ.
The community gathered to christen the new community center with a ceremony.
Cộng đồng tụ tập để rửa tội cho trung tâm cộng đồng mới bằng một buổi lễ.
The tradition is to christen a ship before it embarks on its voyage.
Truyền thống là rửa tội cho tàu trước khi nó bắt đầu hành trình của mình.
Dạng động từ của Christen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Christen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Christened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Christened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Christens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Christening |
Họ từ
Từ "christen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa gán cho một cái tên, thường liên quan đến nghi lễ tôn giáo khi đặt tên cho một đứa trẻ hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "christen" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được thay thế bởi "baptize" trong ngữ cảnh tôn giáo. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và truyền thống tôn giáo giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "christen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cristen", xuất phát từ gốc La tinh "christianus", nghĩa là "thuộc về Chúa Kitô". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lễ rửa tội một người theo Kitô giáo, đánh dấu sự gia nhập vào đức tin. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đặt tên cho một người, một đồ vật hoặc một sự kiện nào đó, giữ lại các yếu tố tâm linh và truyền thống trong văn hóa.
Từ "christen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, do tính chất tôn giáo cụ thể của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghi thức tôn giáo hoặc các lễ hội, thường liên quan đến việc đặt tên cho một đứa trẻ. Ngoài ra, "christen" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khác để chỉ việc đặt tên cho một sự vật một cách trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp