Bản dịch của từ Purification trong tiếng Việt
Purification
Purification (Noun)
Water purification is essential for public health in developing countries.
Quá trình lọc nước quan trọng cho sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển.
The purification of waste before disposal helps protect the environment.
Quá trình làm sạch chất thải trước khi tiêu hủy giúp bảo vệ môi trường.
The purification of contaminated soil is a challenging task for scientists.
Quá trình làm sạch đất bị ô nhiễm là một nhiệm vụ khó khăn cho các nhà khoa học.
Dạng danh từ của Purification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purification | Purifications |
Họ từ
Từ "purification" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc chất ô nhiễm từ vật liệu, nước, không khí hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "purification" được sử dụng theo cùng một cách và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, tâm linh và môi trường.
Từ "purification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purificatio", được hình thành từ “purus” có nghĩa là "sạch" và “-facere” có nghĩa là "làm cho". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình làm sạch, loại bỏ tạp chất. Nghĩa hiện tại của "purification" đề cập đến hoạt động làm sạch, sửa đổi hoặc tinh khiết hóa một đối tượng, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong tinh thần hay biểu tượng, như trong các nghi lễ tôn giáo hoặc quy trình khoa học.
Từ "purification" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các quy trình làm sạch hoặc cải thiện chất lượng môi trường. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường, như trong bài viết về xử lý nước hoặc không khí. Ngoài ra, "purification" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, mô tả quá trình thanh lọc tinh thần hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp