Bản dịch của từ Purification trong tiếng Việt

Purification

Noun [U/C]

Purification (Noun)

pjˌʊɹəfəkˈeiʃn̩
pjˌʊɹifɪkˈeiʃn̩
01

Việc loại bỏ các chất gây ô nhiễm từ một cái gì đó.

The removal of contaminants from something.

Ví dụ

Water purification is essential for public health in developing countries.

Quá trình lọc nước quan trọng cho sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển.

The purification of waste before disposal helps protect the environment.

Quá trình làm sạch chất thải trước khi tiêu hủy giúp bảo vệ môi trường.

The purification of contaminated soil is a challenging task for scientists.

Quá trình làm sạch đất bị ô nhiễm là một nhiệm vụ khó khăn cho các nhà khoa học.

Dạng danh từ của Purification (Noun)

SingularPlural

Purification

Purifications

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purification

Không có idiom phù hợp