Bản dịch của từ Purification trong tiếng Việt
Purification
Noun [U/C]
Purification (Noun)
pjˌʊɹəfəkˈeiʃn̩
pjˌʊɹifɪkˈeiʃn̩
Ví dụ
Water purification is essential for public health in developing countries.
Quá trình lọc nước quan trọng cho sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển.
The purification of waste before disposal helps protect the environment.
Quá trình làm sạch chất thải trước khi tiêu hủy giúp bảo vệ môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purification
Không có idiom phù hợp