Bản dịch của từ Ace trong tiếng Việt
Ace
Noun [U/C] Verb Adjective

Ace(Noun)
ˈeɪs
ˈeɪs
Ví dụ
02
Một người xuất sắc trong một hoạt động nhất định, đặc biệt là thể thao.
A person who excels at a particular activity especially sports
Ví dụ
Ace(Verb)
ˈeɪs
ˈeɪs
Ví dụ
02
Một quân bài có một dấu chấm, được coi là quân bài cao nhất trong bộ bài trong các trò chơi.
To achieve a high score in a game or examination especially by scoring an ace
Ví dụ
03
Trong ngành hàng không, một phi công đã bắn hạ năm hoặc nhiều máy bay đối phương.
Ví dụ
Ace(Adjective)
ˈeɪs
ˈeɪs
Ví dụ
02
Một lá bài có một điểm, được coi là lá bài cao nhất trong bộ bài của nó trong các trò chơi.
Ví dụ
