Bản dịch của từ Ace trong tiếng Việt
Ace
Ace (Adjective)
Rất tốt.
Very good.
She is an ace student in the social studies class.
Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp nghiên cứu xã hội.
His ace performance at the social event impressed everyone.
Màn trình diễn xuất sắc của anh ấy tại sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.
The ace idea of organizing a social gathering brought people together.
Ý tưởng xuất sắc về việc tổ chức một cuộc tụ họp xã hội đã gắn kết mọi người lại với nhau.
Ace (Noun)
She held the ace of hearts in the poker game.
Cô ấy nắm giữ con át trong ván bài poker.
The ace in the deck won him the round of cards.
Con át trong bộ bài đã giúp anh ấy thắng ván bài.
He was thrilled to draw the ace during the game night.
Anh ấy rất vui mừng khi rút được con át trong đêm trò chơi.
During the tennis match, she served an ace to win.
Trong trận đấu quần vợt, cô ấy giao một quân Át để giành chiến thắng.
His powerful serve resulted in an ace, scoring a point.
Cú giao bóng mạnh mẽ của anh ấy dẫn đến một quân Át, ghi được một điểm.
The crowd cheered as the player scored an ace in the game.
Đám đông reo hò khi người chơi ghi được một quân Át trong trò chơi.
Một người xuất sắc ở một môn thể thao cụ thể hoặc hoạt động khác.
A person who excels at a particular sport or other activity.
Tom is a tennis ace in our community.
Tom là một vận động viên quần vợt xuất sắc trong cộng đồng của chúng tôi.
She is known as the swimming ace at the local pool.
Cô ấy được biết đến là vận động viên bơi lội giỏi nhất ở bể bơi địa phương.
The chess ace won the tournament with ease.
Át chủ bài cờ vua đã giành chiến thắng trong giải đấu một cách dễ dàng.
Dạng danh từ của Ace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ace | Aces |
Kết hợp từ của Ace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soccer ace Cầu thủ bóng đá xuất sắc | The soccer ace scored a hat-trick in the championship game. Ngôi sao bóng đá ghi ba bàn trong trận chung kết. |
Fighter ace Phi công xuất sắc | The fighter ace was celebrated for his exceptional flying skills. Phi công bậc thầy được tôn vinh vì kỹ năng lái máy bay xuất sắc của anh ấy. |
Goal ace Ghi bàn đầu tiên | The striker scored the goal ace in the charity football match. Tiền đạo đã ghi bàn thắng ở trận bóng đá từ thiện. |
Tennis ace Tay vợt quần vợt | The tennis ace won multiple championships in the social event. Tay vợt xuất sắc đã giành nhiều chức vô địch trong sự kiện xã hội. |
Flying ace Phi công xuất sắc | The flying ace performed daring maneuvers during the air show. Phi công xuất sắc thực hiện các động tác liều lĩnh trong buổi trình diễn không trung. |
Ace (Verb)
During the match, she aced her opponent with a powerful serve.
Trong trận đấu, cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình bằng một cú giao bóng mạnh mẽ.
He practiced hard to ace his tennis game against his friend.
Anh ấy đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong trận đấu quần vợt với bạn mình.
In a friendly game, she managed to ace every serve she attempted.
Trong một trận giao hữu, cô ấy đã cố gắng giành chiến thắng ở mọi cú giao bóng mà cô ấy cố gắng.
She aced the social studies exam effortlessly.
Cô ấy đã đạt thành tích cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
He hopes to ace the upcoming social science quiz.
Anh ấy hy vọng sẽ đạt thành tích cao nhất trong bài kiểm tra khoa học xã hội sắp tới.
The students worked hard to ace their social studies presentation.
Các học sinh đã làm việc chăm chỉ để đạt thành tích xuất sắc trong bài thuyết trình về nghiên cứu xã hội của mình.
Họ từ
Từ "ace" trong tiếng Anh có nghĩa là "người xuất sắc" hoặc "điểm tối đa" trong một trò chơi, thường liên quan đến đánh bài hoặc thể thao. Ở Anh, "ace" có thể chỉ một người chơi giỏi trong môn thể thao, trong khi ở Mỹ, nó cũng được sử dụng để chỉ đạt điểm tối đa trong một môn học. Cả hai đều thường sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, trò chơi và học thuật, với cách phát âm tương tự nhau nhưng có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "ace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "as", chỉ một đồng tiền hay đơn vị đo lường. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ các quân bài có giá trị nhỏ nhất trong trò chơi, và từ đó phát triển sang nghĩa "người hoặc vật xuất sắc". Hiện nay, "ace" thường chỉ một người xuất sắc trong lĩnh vực nào đó, như thể hiện sự vượt trội và khiêu chiến. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự tôn vinh những cá nhân xuất sắc trong xã hội hiện đại.
Từ "ace" là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, liên quan đến việc thể hiện sự xuất sắc hoặc thành công. Trong ngữ cảnh khác, "ace" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao và trò chơi, đặc biệt là quần vợt, để chỉ một cú giao bóng hoàn hảo, hoặc trong học tập, để mô tả việc đạt điểm cao trong một bài kiểm tra. Sự phổ biến của nó cho thấy ý nghĩa tích cực của thành công và sự xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp