Bản dịch của từ Ace trong tiếng Việt

Ace

Adjective Noun [U/C] Verb

Ace (Adjective)

ˈeis
ˈeis
01

Rất tốt.

Very good.

Ví dụ

She is an ace student in the social studies class.

Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp nghiên cứu xã hội.

His ace performance at the social event impressed everyone.

Màn trình diễn xuất sắc của anh ấy tại sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.

The ace idea of organizing a social gathering brought people together.

Ý tưởng xuất sắc về việc tổ chức một cuộc tụ họp xã hội đã gắn kết mọi người lại với nhau.

Ace (Noun)

ˈeis
ˈeis
01

Một lá bài có một điểm duy nhất trên đó, được xếp hạng là lá bài cao nhất trong bộ của nó trong hầu hết các trò chơi bài.

A playing card with a single spot on it, ranked as the highest card in its suit in most card games.

Ví dụ

She held the ace of hearts in the poker game.

Cô ấy nắm giữ con át trong ván bài poker.

The ace in the deck won him the round of cards.

Con át trong bộ bài đã giúp anh ấy thắng ván bài.

He was thrilled to draw the ace during the game night.

Anh ấy rất vui mừng khi rút được con át trong đêm trò chơi.

02

(trong quần vợt và các trò chơi tương tự) một cú giao bóng mà đối thủ không thể đánh trả và do đó giành được một điểm.

(in tennis and similar games) a service that an opponent is unable to return and thus wins a point.

Ví dụ

During the tennis match, she served an ace to win.

Trong trận đấu quần vợt, cô ấy giao một quân Át để giành chiến thắng.

His powerful serve resulted in an ace, scoring a point.

Cú giao bóng mạnh mẽ của anh ấy dẫn đến một quân Át, ghi được một điểm.

The crowd cheered as the player scored an ace in the game.

Đám đông reo hò khi người chơi ghi được một quân Át trong trò chơi.

03

Một người xuất sắc ở một môn thể thao cụ thể hoặc hoạt động khác.

A person who excels at a particular sport or other activity.

Ví dụ

Tom is a tennis ace in our community.

Tom là một vận động viên quần vợt xuất sắc trong cộng đồng của chúng tôi.

She is known as the swimming ace at the local pool.

Cô ấy được biết đến là vận động viên bơi lội giỏi nhất ở bể bơi địa phương.

The chess ace won the tournament with ease.

Át chủ bài cờ vua đã giành chiến thắng trong giải đấu một cách dễ dàng.

Dạng danh từ của Ace (Noun)

SingularPlural

Ace

Aces

Kết hợp từ của Ace (Noun)

CollocationVí dụ

Soccer ace

Cầu thủ bóng đá xuất sắc

The soccer ace scored a hat-trick in the championship game.

Ngôi sao bóng đá ghi ba bàn trong trận chung kết.

Fighter ace

Phi công xuất sắc

The fighter ace was celebrated for his exceptional flying skills.

Phi công bậc thầy được tôn vinh vì kỹ năng lái máy bay xuất sắc của anh ấy.

Goal ace

Ghi bàn đầu tiên

The striker scored the goal ace in the charity football match.

Tiền đạo đã ghi bàn thắng ở trận bóng đá từ thiện.

Tennis ace

Tay vợt quần vợt

The tennis ace won multiple championships in the social event.

Tay vợt xuất sắc đã giành nhiều chức vô địch trong sự kiện xã hội.

Flying ace

Phi công xuất sắc

The flying ace performed daring maneuvers during the air show.

Phi công xuất sắc thực hiện các động tác liều lĩnh trong buổi trình diễn không trung.

Ace (Verb)

ˈeis
ˈeis
01

(trong quần vợt và các trò chơi tương tự) giao quân át với (đối thủ)

(in tennis and similar games) serve an ace against (an opponent)

Ví dụ

During the match, she aced her opponent with a powerful serve.

Trong trận đấu, cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình bằng một cú giao bóng mạnh mẽ.

He practiced hard to ace his tennis game against his friend.

Anh ấy đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong trận đấu quần vợt với bạn mình.

In a friendly game, she managed to ace every serve she attempted.

Trong một trận giao hữu, cô ấy đã cố gắng giành chiến thắng ở mọi cú giao bóng mà cô ấy cố gắng.

02

Đạt được điểm cao trong (một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra)

Achieve high marks in (a test or exam)

Ví dụ

She aced the social studies exam effortlessly.

Cô ấy đã đạt thành tích cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.

He hopes to ace the upcoming social science quiz.

Anh ấy hy vọng sẽ đạt thành tích cao nhất trong bài kiểm tra khoa học xã hội sắp tới.

The students worked hard to ace their social studies presentation.

Các học sinh đã làm việc chăm chỉ để đạt thành tích xuất sắc trong bài thuyết trình về nghiên cứu xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ace

Have an ace up one's sleeve

hˈæv ˈæn ˈeɪs ˈʌp wˈʌnz slˈiv

Giấu bài/ Có chiêu bài chưa tung ra

To have a secret or surprise plan or solution (to a problem).

She always has a sleeve up her sleeve when dealing with difficult clients.

Cô ấy luôn có một bí mật khi đối phó với khách hàng khó chịu.

Thành ngữ cùng nghĩa: have something up ones sleeve...

Ace in the hole

ˈeɪs ɨn ðə hˈoʊl

Con át chủ bài/ Vũ khí bí mật

Something important held in reserve.

She kept her ace in the hole for the job interview.

Cô ấy giữ bài át trong tay cho cuộc phỏng vấn công việc.

Thành ngữ cùng nghĩa: someones ace in the hole...