Bản dịch của từ Unreturnable trong tiếng Việt

Unreturnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreturnable(Adjective)

(ˌ)ʌnrɪˈtəːnəbl
(ˌ)ʌnrɪˈtəːnəbl
01

Không cho phép quay lại.

Allowing no return.

Ví dụ
02

Không thể trả lại được.

That cannot be returned.

Ví dụ