Bản dịch của từ Banker trong tiếng Việt
Banker
Banker (Noun)
The banker at the casino counted the chips carefully.
Người làm ngân hàng tại sòng bạc đếm tiền cẩn thận.
The banker in the banking game managed the funds securely.
Người làm ngân hàng trong trò chơi ngân hàng quản lý quỹ an toàn.
The banker provided financial advice to the clients at the bank.
Người làm ngân hàng cung cấp lời khuyên tài chính cho khách hàng tại ngân hàng.
The banker exchanged currencies for travelers in the old town.
Người ngân hàng trao đổi tiền tệ cho du khách ở phố cổ.
The banker's shop was a hub for financial transactions in the area.
Cửa hàng của người ngân hàng là trung tâm giao dịch tài chính trong khu vực.
The banker counted coins meticulously to ensure accuracy in transactions.
Người ngân hàng đếm tiền một cách tỉ mỉ để đảm bảo độ chính xác trong giao dịch.
The banker in the park was a popular spot for visitors.
Người ngồi trên băng đá ở công viên là nơi phổ biến cho khách tham quan.
The banker near the fountain provided a resting place for many.
Người ngồi gần phun nước cung cấp nơi nghỉ cho nhiều người.
The old banker in the square was a historical landmark.
Người ngồi trên băng đá cũ ở quảng trường là một di tích lịch sử.
Dạng danh từ của Banker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banker | Bankers |
Họ từ
Từ "banker" đề cập đến một cá nhân làm việc trong lĩnh vực ngân hàng, thường chịu trách nhiệm về việc quản lý tài chính, cho vay và đầu tư. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào vai trò truyền thống hơn của nhân viên ngân hàng. Ở tiếng Anh Mỹ, "banker" thường dùng để mô tả một người làm việc trong ngân hàng thương mại, đặc biệt là những người có quyền quyết định trong các giao dịch tài chính lớn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể nhưng về cơ bản không có sự khác biệt lớn về nghĩa và ngữ dụng.
Từ "banker" có nguồn gốc từ từ Latin "banca", có nghĩa là cái bàn. Trong thời kỳ trung cổ, các thương gia sử dụng bàn để thực hiện giao dịch tài chính, đặt tiền và nợ. Từ "banca" sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "banque" và tiếng Anh như "bank". Hiện nay, "banker" chỉ người làm việc trong lĩnh vực tài chính, quản lý và cung cấp dịch vụ ngân hàng, phản ánh vai trò thiết yếu của họ trong hệ thống kinh tế hiện đại.
Từ "banker" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các đoạn hội thoại và tài liệu có liên quan đến tài chính thường được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, "banker" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kinh tế, các bài viết về ngành ngân hàng hoặc trong các tình huống liên quan đến nghiệp vụ tài chính, nơi vai trò của nhân viên ngân hàng là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp