Bản dịch của từ Banker trong tiếng Việt

Banker

Noun [U/C]

Banker (Noun)

bˈæŋkɚ
bˈæŋkəɹ
01

Người chia bài trong sòng bạc hoặc người giữ ngân hàng trong trò chơi ngân hàng.

The dealer in a casino or one who keeps the bank in a banking game

Ví dụ

The banker at the casino counted the chips carefully.

Người làm ngân hàng tại sòng bạc đếm tiền cẩn thận.

The banker in the banking game managed the funds securely.

Người làm ngân hàng trong trò chơi ngân hàng quản lý quỹ an toàn.

The banker provided financial advice to the clients at the bank.

Người làm ngân hàng cung cấp lời khuyên tài chính cho khách hàng tại ngân hàng.

02

(lỗi thời) máy đổi tiền.

Obsolete a money changer

Ví dụ

The banker exchanged currencies for travelers in the old town.

Người ngân hàng trao đổi tiền tệ cho du khách ở phố cổ.

The banker's shop was a hub for financial transactions in the area.

Cửa hàng của người ngân hàng là trung tâm giao dịch tài chính trong khu vực.

The banker counted coins meticulously to ensure accuracy in transactions.

Người ngân hàng đếm tiền một cách tỉ mỉ để đảm bảo độ chính xác trong giao dịch.

03

Chiếc ghế đá nơi người thợ xây cắt hoặc vuông góc tác phẩm của mình.

The stone bench on which a mason cuts or squares his work

Ví dụ

The banker in the park was a popular spot for visitors.

Người ngồi trên băng đá ở công viên là nơi phổ biến cho khách tham quan.

The banker near the fountain provided a resting place for many.

Người ngồi gần phun nước cung cấp nơi nghỉ cho nhiều người.

The old banker in the square was a historical landmark.

Người ngồi trên băng đá cũ ở quảng trường là một di tích lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banker

Keep banker's hours

kˈip bˈæŋkɚz ˈaʊɚz

Làm việc cầm chừng

To work or be open for business for less than eight hours a day.

She decided to keep banker's hours to spend more time with family.

Cô ấy quyết định giữ giờ làm việc của ngân hàng để dành thêm thời gian cho gia đình.

Banker's hours

bˈæŋkɚz ˈaʊɚz

Giờ hành chính

Short work hours: 10:00 a.

He works banker's hours, only from 10:00 a.m. to 3:00 p.m.

Anh ta làm việc từ 10:00 sáng đến 3:00 chiều.