Bản dịch của từ Changer trong tiếng Việt
Changer
Changer (Noun)
The social media influencer is a game changer in marketing.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội là người thay đổi trò chơi trong tiếp thị.
The policy reform acted as a changer in the community.
Cải cách chính sách đã làm vai trò thay đổi trong cộng đồng.
Changer (Verb)
She changed her profile picture to support the cause.
Cô ấy đã thay đổi hình đại diện để ủng hộ nguyên nhân.
The organization changed its policy towards inclusivity.
Tổ chức đã thay đổi chính sách của mình đối với tính bao dung.
She wants to changer her career path for social work.
Cô ấy muốn thay đổi con đường sự nghiệp của mình để làm việc xã hội.
The organization aims to changer the lives of underprivileged children.
Tổ chức nhằm thay đổi cuộc sống của trẻ em thiếu may mắn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp