Bản dịch của từ Changer trong tiếng Việt

Changer

Noun [U/C] Verb

Changer (Noun)

tʃˈeindʒɚ
tʃˈeindʒɚ
01

Một người hoặc vật làm thay đổi một cái gì đó.

A person or thing that changes something.

Ví dụ

The social media influencer is a game changer in marketing.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội là người thay đổi trò chơi trong tiếp thị.

The policy reform acted as a changer in the community.

Cải cách chính sách đã làm vai trò thay đổi trong cộng đồng.

The introduction of new technology was a significant changer in society.

Việc giới thiệu công nghệ mới đã là một người thay đổi quan trọng trong xã hội.

Dạng danh từ của Changer (Noun)

SingularPlural

Changer

Changers

Changer (Verb)

tʃˈeindʒɚ
tʃˈeindʒɚ
01

Lấy cái gì đó ra khỏi thứ này và đặt nó vào thứ khác.

To take something out of one thing and put it into another.

Ví dụ

She changed her profile picture to support the cause.

Cô ấy đã thay đổi hình đại diện để ủng hộ nguyên nhân.

The organization changed its policy towards inclusivity.

Tổ chức đã thay đổi chính sách của mình đối với tính bao dung.

He changed his opinion after attending the seminar.

Anh ấy đã thay đổi ý kiến của mình sau khi tham dự hội thảo.

02

Để thực hiện hoặc trở nên khác biệt.

To make or become different.

Ví dụ

She wants to changer her career path for social work.

Cô ấy muốn thay đổi con đường sự nghiệp của mình để làm việc xã hội.

The organization aims to changer the lives of underprivileged children.

Tổ chức nhằm thay đổi cuộc sống của trẻ em thiếu may mắn.

Volunteers work hard to changer the community for the better.

Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để thay đổi cộng đồng cho tốt hơn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] At the end of that year, I was as happy as Larry to have achieved the award "employee with the greatest productivity" I have been deeply thankful that this skill serves as my life which colossally improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Changer

Không có idiom phù hợp