Bản dịch của từ Changer trong tiếng Việt
Changer
Changer (Noun)
The social media influencer is a game changer in marketing.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội là người thay đổi trò chơi trong tiếp thị.
The policy reform acted as a changer in the community.
Cải cách chính sách đã làm vai trò thay đổi trong cộng đồng.
The introduction of new technology was a significant changer in society.
Việc giới thiệu công nghệ mới đã là một người thay đổi quan trọng trong xã hội.
Dạng danh từ của Changer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Changer | Changers |
Changer (Verb)
She changed her profile picture to support the cause.
Cô ấy đã thay đổi hình đại diện để ủng hộ nguyên nhân.
The organization changed its policy towards inclusivity.
Tổ chức đã thay đổi chính sách của mình đối với tính bao dung.
He changed his opinion after attending the seminar.
Anh ấy đã thay đổi ý kiến của mình sau khi tham dự hội thảo.
She wants to changer her career path for social work.
Cô ấy muốn thay đổi con đường sự nghiệp của mình để làm việc xã hội.
The organization aims to changer the lives of underprivileged children.
Tổ chức nhằm thay đổi cuộc sống của trẻ em thiếu may mắn.
Volunteers work hard to changer the community for the better.
Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để thay đổi cộng đồng cho tốt hơn.
Họ từ
Từ “changer” là một danh từ tiếng Anh, dùng để chỉ một người hoặc vật có khả năng thay đổi hoặc biến đổi một trạng thái, tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, “changer” thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc chương trình có chức năng thay đổi dữ liệu hoặc thông tin. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai cách nói này.
Từ "changer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "changer", có nghĩa là "thay đổi". Từ này lại xuất phát từ tiếng La-tinh "cambiare", có nghĩa là "trao đổi". Trong lịch sử, khái niệm "thay đổi" đã chuyển từ nghĩa đen của việc trao đổi vật chất sang các ý nghĩa trừu tượng hơn, bao gồm sự biến đổi trong tình huống, trạng thái hay cấu trúc. Hiện nay, "changer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc yếu tố có khả năng thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong xã hội hoặc môi trường.
Từ "changer" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong văn phong học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và phát triển cá nhân, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật có khả năng tạo ra sự thay đổi hoặc chuyển biến tích cực trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp