ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Mason
Một người làm việc với đá thường trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc.
A person who works with stone often in building and construction
Một thành viên của một hội kín nổi tiếng với các nghi lễ và tổ chức huynh đệ.
A member of a secret society known for its rituals and fraternal organization
Người xây dựng bằng gạch hoặc khối
A person who builds with bricks or blocks