Bản dịch của từ Mason trong tiếng Việt
Mason
Mason (Noun)
Một hội tam điểm.
A freemason.
John became a mason to join the Freemasons society.
John trở thành một người mộ điệu để tham gia xã hội Freemasons.
The mason lodge held a meeting for its members.
Hội mộ điệu tổ chức một cuộc họp cho các thành viên của mình.
The mason's emblem was displayed proudly on their building.
Biểu tượng của người mộ điệu được trưng bày tự hào trên tòa nhà của họ.
The mason carefully crafted the stone walls of the cathedral.
Thợ mộc cẩn thận chế tạo tường đá của nhà thờ.
The skilled mason repaired the historic stone bridge in town.
Thợ mộc tài nghệ sửa chữa cầu đá lịch sử ở thị trấn.
The mason's craftsmanship can be seen in the intricate stone carvings.
Sự tài nghệ của thợ mộc có thể thấy trong những tác phẩm khắc đá tinh xảo.
Dạng danh từ của Mason (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mason | Masons |
Mason (Verb)
Xây dựng hoặc củng cố bằng đá.
Build from or strengthen with stone.
The mason constructed a beautiful stone wall in the park.
Người thợ xây đã xây dựng một bức tường đẹp bằng đá trong công viên.
She hired a mason to fortify the foundation of her house.
Cô ấy thuê một thợ xây để củng cố nền nhà của mình.
The community hired masons to repair the ancient stone bridge.
Cộng đồng thuê thợ xây để sửa chữa cầu đá cổ xưa.
Dạng động từ của Mason (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mason |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masoning |
Họ từ
Từ "mason" có nghĩa là thợ xây, người chuyên thực hiện các công việc xây dựng liên quan đến gạch đá, xi măng và các vật liệu xây dựng khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về trọng âm đều hơn. "Mason" cũng có thể mang ý nghĩa biểu trưng cho các hội nhóm hoặc tổ chức, nhất là trong ngữ cảnh của tổ chức tự do.
Từ "mason" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mānsu", có nghĩa là "người làm". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bao gồm việc chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "maçon", chỉ những người thợ xây dựng. Trong lịch sử, các thợ xây không chỉ có kỹ năng chuyên môn mà còn là thành viên quan trọng trong các hội kín. Ngày nay, từ "mason" chỉ chung cho những người làm trong ngành xây dựng, phản ánh truyền thống và kỹ thuật trong nghề nghiệp này.
Từ "mason" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng hoặc nghệ thuật điêu khắc đá. "Mason" cũng có thể xuất hiện trong các tiểu luận liên quan đến nghề thủ công truyền thống hoặc trong các chương trình thảo luận về di sản văn hóa. Thông thường, nó liên quan đến các tình huống mô tả công việc xây dựng hoặc các kỹ năng liên quan đến chế tác vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp