Bản dịch của từ Dealer trong tiếng Việt
Dealer
Dealer (Noun)
Người mua bán hàng hóa.
A person who buys and sells goods.
The antique dealer specializes in rare collectibles.
Người buôn cổ vật chuyên về những vật phẩm hiếm
The car dealer offered a discount on new models.
Người bán ô tô đưa ra giảm giá trên các mẫu mới
The art dealer organized an exhibition for local artists.
Người buôn nghệ thuật tổ chức triển lãm cho các nghệ sĩ địa phương
The dealer shuffled the cards before dealing them to the players.
Người phân phát đã trộn bài trước khi phân bài cho người chơi.
The dealer in the casino wore a professional attire while working.
Người phân phát ở sòng bạc mặc trang phục chuyên nghiệp khi làm việc.
The dealer announced the winner of the poker game with a smile.
Người phân phát đã thông báo người chiến thắng của trò chơi poker với nụ cười.
Dạng danh từ của Dealer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dealer | Dealers |
Kết hợp từ của Dealer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boat dealer Đại lý tàu | The boat dealer offered a discount on fishing boats. Người bán thuyền đưa ra giảm giá cho các chiếc thuyền câu. |
Unscrupulous dealer Người buôn bán vô lương tâm | The unscrupulous dealer sold fake products to unsuspecting customers. Người bán hàng không trung thực đã bán sản phẩm giả cho khách hàng không ngờ tới. |
Reputable dealer Đại lý uy tín | The reputable dealer provided high-quality products to the community. Người bán uy tín cung cấp sản phẩm chất lượng cho cộng đồng. |
Shady dealer Người bán hàng lõm | The shady dealer sold counterfeit goods in the social market. Người bán hàng lừa đảo đã bán hàng giả mạo trên thị trường xã hội. |
Auto dealer Đại lý ô tô | The auto dealer offered a discount on new cars. Đại lý ô tô đưa ra ưu đãi cho xe mới. |
Họ từ
Từ "dealer" thường được hiểu là người mua bán hàng hóa, thường trong bối cảnh buôn bán các mặt hàng như ô tô, ma túy, hoặc các sản phẩm tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "dealer" thường chỉ đến người bán lẻ hoặc đại lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến việc giao dịch trong các lĩnh vực cụ thể hơn như cờ bạc. Sự khác biệt trong sự sử dụng và ngữ cảnh giữa hai biến thể này thường phản ánh đặc điểm văn hóa và pháp luật của từng nước.
Từ "dealer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deal", có nghĩa là phân phối hay giao dịch. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "deale", có nguồn gốc từ tiếng Latin "distribuere", mang ý nghĩa phân chia. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ngành thương mại và buôn bán, nơi người "dealer" thường là người trung gian trong giao dịch giữa các bên. Nghĩa hiện tại của "dealer" phản ánh vai trò này, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc mua bán, cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ.
Từ "dealer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường đề cập đến các lĩnh vực kinh doanh và giao dịch. Trong phần Writing và Reading, từ này được sử dụng khi thảo luận về kinh tế, thương mại và ngành công nghiệp ô tô. Ngoài ra, "dealer" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, như trong ngành công nghiệp trò chơi hoặc nghệ thuật, khi nói về những người bán hàng hóa hoặc dịch vụ chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp