Bản dịch của từ Dealer trong tiếng Việt

Dealer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dealer (Noun)

dˈilɚ
dˈiləɹ
01

Người mua bán hàng hóa.

A person who buys and sells goods.

Ví dụ

The antique dealer specializes in rare collectibles.

Người buôn cổ vật chuyên về những vật phẩm hiếm

The car dealer offered a discount on new models.

Người bán ô tô đưa ra giảm giá trên các mẫu mới

The art dealer organized an exhibition for local artists.

Người buôn nghệ thuật tổ chức triển lãm cho các nghệ sĩ địa phương

02

Người chơi chia bài khi bắt đầu trò chơi.

The player who distributes the cards at the start of a game.

Ví dụ

The dealer shuffled the cards before dealing them to the players.

Người phân phát đã trộn bài trước khi phân bài cho người chơi.

The dealer in the casino wore a professional attire while working.

Người phân phát ở sòng bạc mặc trang phục chuyên nghiệp khi làm việc.

The dealer announced the winner of the poker game with a smile.

Người phân phát đã thông báo người chiến thắng của trò chơi poker với nụ cười.

Dạng danh từ của Dealer (Noun)

SingularPlural

Dealer

Dealers

Kết hợp từ của Dealer (Noun)

CollocationVí dụ

Boat dealer

Đại lý tàu

The boat dealer offered a discount on fishing boats.

Người bán thuyền đưa ra giảm giá cho các chiếc thuyền câu.

Unscrupulous dealer

Người buôn bán vô lương tâm

The unscrupulous dealer sold fake products to unsuspecting customers.

Người bán hàng không trung thực đã bán sản phẩm giả cho khách hàng không ngờ tới.

Reputable dealer

Đại lý uy tín

The reputable dealer provided high-quality products to the community.

Người bán uy tín cung cấp sản phẩm chất lượng cho cộng đồng.

Shady dealer

Người bán hàng lõm

The shady dealer sold counterfeit goods in the social market.

Người bán hàng lừa đảo đã bán hàng giả mạo trên thị trường xã hội.

Auto dealer

Đại lý ô tô

The auto dealer offered a discount on new cars.

Đại lý ô tô đưa ra ưu đãi cho xe mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dealer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dealer

Không có idiom phù hợp