Bản dịch của từ Veneration trong tiếng Việt

Veneration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veneration(Noun)

vˌɛnərˈeɪʃən
ˌvɛnɝˈeɪʃən
01

Một cảm giác hoặc thái độ tôn trọng sâu sắc hoặc ngưỡng mộ thường liên quan đến việc thờ cúng.

A feeling or attitude of deep respect or awe often associated with worship

Ví dụ
02

Hành động tôn trọng hoặc vinh danh, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

The act of showing respect or honor particularly in a religious context

Ví dụ
03

Cảm giác hoặc biểu hiện của sự tôn trọng sâu sắc, ngưỡng mộ hoặc kính trọng một ai đó hoặc điều gì đó.

The feeling or expression of deep respect admiration or reverence for someone or something

Ví dụ