Bản dịch của từ Veneration trong tiếng Việt
Veneration
Veneration (Noun)
The community showed veneration for their elders.
Cộng đồng đã thể hiện sự tôn kính đối với những người lớn tuổi của họ.
Veneration for traditions is deeply ingrained in our society.
Sự tôn kính truyền thống đã ăn sâu vào xã hội chúng ta.
Cultural veneration of historical figures is common in many countries.
Sự tôn kính văn hóa đối với các nhân vật lịch sử là phổ biến ở nhiều quốc gia.
Họ từ
Tôn thờ (veneration) là một danh từ chỉ sự kính trọng sâu sắc hoặc lòng tôn kính dành cho một cá nhân, đối tượng hoặc giá trị nào đó, thường liên quan đến yếu tố tâm linh hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh văn hóa. Tại Anh, tôn thờ thường gắn với các nghi lễ tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến sự kính trọng các biểu tượng văn hóa.
Từ "veneration" bắt nguồn từ tiếng Latin "veneratio" (từ "venere", có nghĩa là "kính trọng" hay "tôn thờ"). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa tôn kính hoặc kính trọng sâu sắc đối với một đối tượng, một người hoặc một giá trị nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh một truyền thống lâu đời về tôn thờ và kính ngưỡng trong nhiều nền văn hóa, đồng thời thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa lòng tôn kính và những giá trị đạo đức hay triết lý.
Từ "veneration" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến tôn giáo, văn hóa hoặc triết học. Từ này thể hiện sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc, thường được sử dụng trong bối cảnh bàn luận về các nhân vật lịch sử hoặc tôn giáo. Ngoài ra, từ "veneration" có thể xuất hiện trong các thảo luận về giá trị xã hội và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn kính trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp