Bản dịch của từ Veneration trong tiếng Việt
Veneration
Noun [U/C]
Veneration (Noun)
vˌɛnəɹˈeiʃn̩
vˌɛnəɹˈeiʃn̩
Ví dụ
The community showed veneration for their elders.
Cộng đồng đã thể hiện sự tôn kính đối với những người lớn tuổi của họ.
Veneration for traditions is deeply ingrained in our society.
Sự tôn kính truyền thống đã ăn sâu vào xã hội chúng ta.
Cultural veneration of historical figures is common in many countries.
Sự tôn kính văn hóa đối với các nhân vật lịch sử là phổ biến ở nhiều quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Veneration
Không có idiom phù hợp