Bản dịch của từ Veneration trong tiếng Việt

Veneration

Noun [U/C]

Veneration (Noun)

vˌɛnəɹˈeiʃn̩
vˌɛnəɹˈeiʃn̩
01

Sự tôn trọng lớn lao; sự tôn kính.

Great respect; reverence.

Ví dụ

The community showed veneration for their elders.

Cộng đồng đã thể hiện sự tôn kính đối với những người lớn tuổi của họ.

Veneration for traditions is deeply ingrained in our society.

Sự tôn kính truyền thống đã ăn sâu vào xã hội chúng ta.

Cultural veneration of historical figures is common in many countries.

Sự tôn kính văn hóa đối với các nhân vật lịch sử là phổ biến ở nhiều quốc gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veneration

Không có idiom phù hợp