Bản dịch của từ Truthfully trong tiếng Việt
Truthfully
Truthfully (Adverb)
Thẳng thắn.
She truthfully admitted her mistake to the public.
Cô ấy thú nhận lỗi của mình một cách trung thực với công chúng.
The politician truthfully answered questions during the interview.
Chính trị gia trả lời câu hỏi một cách trung thực trong cuộc phỏng vấn.
The survey results were truthfully reported by the researchers.
Kết quả cuộc khảo sát được báo cáo một cách trung thực bởi các nhà nghiên cứu.
She spoke truthfully about her experiences.
Cô ấy nói chân thật về những trải nghiệm của mình.
He answered the questions truthfully during the interview.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách chân thật trong cuộc phỏng vấn.
The witness testified truthfully in court.
Nhân chứng đã làm chứng một cách chân thật tại tòa án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp