Bản dịch của từ Truthfully trong tiếng Việt

Truthfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truthfully (Adverb)

tɹˈuɵfəli
tɹˈuɵfəli
01

Thẳng thắn.

Frankly.

Ví dụ

She truthfully admitted her mistake to the public.

Cô ấy thú nhận lỗi của mình một cách trung thực với công chúng.

The politician truthfully answered questions during the interview.

Chính trị gia trả lời câu hỏi một cách trung thực trong cuộc phỏng vấn.

The survey results were truthfully reported by the researchers.

Kết quả cuộc khảo sát được báo cáo một cách trung thực bởi các nhà nghiên cứu.

02

(cách) một cách trung thực.

Manner in a truthful manner.

Ví dụ

She spoke truthfully about her experiences.

Cô ấy nói chân thật về những trải nghiệm của mình.

He answered the questions truthfully during the interview.

Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách chân thật trong cuộc phỏng vấn.

The witness testified truthfully in court.

Nhân chứng đã làm chứng một cách chân thật tại tòa án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Truthfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truthfully

Không có idiom phù hợp