Bản dịch của từ Truthfully trong tiếng Việt
Truthfully
Truthfully (Adverb)
Thẳng thắn.
She truthfully admitted her mistake to the public.
Cô ấy thú nhận lỗi của mình một cách trung thực với công chúng.
The politician truthfully answered questions during the interview.
Chính trị gia trả lời câu hỏi một cách trung thực trong cuộc phỏng vấn.
The survey results were truthfully reported by the researchers.
Kết quả cuộc khảo sát được báo cáo một cách trung thực bởi các nhà nghiên cứu.
She spoke truthfully about her experiences.
Cô ấy nói chân thật về những trải nghiệm của mình.
He answered the questions truthfully during the interview.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách chân thật trong cuộc phỏng vấn.
The witness testified truthfully in court.
Nhân chứng đã làm chứng một cách chân thật tại tòa án.
Họ từ
Từ "truthfully" là trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa "một cách thật thà", "thành thật". Nó thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt thông tin một cách chính xác và trung thực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "truthfully" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh xã hội, với sự nhấn mạnh vào giá trị trung thực có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "truthfully" xuất phát từ gốc Latin "veritas", nghĩa là "sự thật". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "truth" và hậu tố "-fully", thể hiện trạng thái hoặc phương thức. Ban đầu, khái niệm về sự thật được phát triển trong triết học cổ điển và đã ảnh hưởng sâu sắc đến ngôn ngữ. Ngày nay, "truthfully" được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc một cách chân thật, phản ánh sự chính xác và tin cậy.
Từ "truthfully" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS, nhất là khi thí sinh phải diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc trình bày thông tin một cách khách quan. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này ở phần Listening và Reading có phần hạn chế hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "truthfully" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn, báo cáo hoặc khi thảo luận về đạo đức và sự thành thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp